Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Úc
Singapore
Nhật Bản
Nam Phi
Vương quốc Anh
Thái Lan
Trung Quốc
Indonesia
Slovakia
Áo
Georgia
Đức
Malta
Ba Lan
Mauritius
Liên minh châu Âu
Bỉ
Sri Lanka
Ireland
Israel
Albania
Chile
Brazil
Belarus
Canada
Thụy Sĩ
Colombia
Qatar
Bahrain
Nga
Argentina
New Zealand
2025 Dec 17
Wednesday
00:00:00
US
International Monetary Market (IMM) Date
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
Leading Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
22.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Nov)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
7.25
Trước đó
7.80
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade
Dự Đoán
7.25
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
0.75
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Oct)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
UK
PPI Output YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.40
Thấp
07:00:00
UK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.50
Cao
07:00:00
UK
PPI Output MoM (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
UK
PPI Input YoY (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
UK
Core Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
UK
PPI Core Output YoY (Nov)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.40
Thấp
07:00:00
UK
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.10
Trung bình
07:00:00
UK
PPI Input MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
TH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.25
Trung bình
07:00:00
UK
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Trung bình
07:00:00
UK
Retail Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
UK
Retail Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
07:00:00
UK
PPI Core Output MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
UK
Core RPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Core RPI YoY (Nov)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Nov)
Dự Đoán
-10.30
Trước đó
-8.00
Trung bình
07:30:00
ID
Lending Facility Rate (Dec)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
07:30:00
ID
Deposit Facility Rate (Dec)
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.75
Thấp
07:30:00
ID
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.75
Trung bình
08:00:00
ZA
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Trung bình
08:00:00
ZA
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Thấp
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.70
Thấp
08:00:00
ZA
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
GE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Thấp
08:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Business Climate (Dec)
Dự Đoán
88.10
Trước đó
88.20
Cao
09:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Dec)
Dự Đoán
85.60
Trước đó
85.70
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Expectations (Dec)
Dự Đoán
90.60
Trước đó
90.50
Thấp
09:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
-9.90
Trước đó
-10.30
Thấp
09:30:00
UK
House Price Index YoY
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-15.50
Trước đó
-14.70
Thấp
10:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
EU
Labour Cost Index YoY (Q3)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.50
Thấp
10:00:00
EU
Wage Growth YoY (Q3)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.20
Thấp
10:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
EU
CPI (Nov)
Dự Đoán
129.70
Trước đó
129.35
Cao
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Thấp
10:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Thấp
10:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
10:30:00
BE
Construction Output YoY (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-2.00
Thấp
11:00:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
7.50
Thấp
11:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
11:00:00
IE
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
17.37
Trước đó
14.00
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
11:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Dec)
Dự Đoán
-37.00
Trước đó
-35.00
Trung bình
11:00:00
AL
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.30
Thấp
11:00:00
IE
Resi Prop Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Resi Prop Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Dec/12)
Dự Đoán
181.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Dec/12)
Dự Đoán
327.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Dec/12)
Dự Đoán
1190.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Dec/12)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Dec/12)
Dự Đoán
6.33
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Gross Domestic Product YoY (Nov)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.40
Thấp
13:15:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Oct)
Dự Đoán
22.12
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Cao
13:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Cao
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Oct)
Dự Đoán
31.32
Trước đó
21.84
Thấp
13:30:00
CA
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Cao
13:30:00
US
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
3.00
Cao
14:00:00
AL
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-49.00
Trước đó
-43.00
Thấp
14:00:00
CH
SNB Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:05:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-0.10
Thấp
15:00:00
US
Business Inventories MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Trung bình
15:00:00
CO
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
11.00
Thấp
15:00:00
AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
15:00:00
QA
CPI (Nov)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
Thấp
15:00:00
BH
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Dec/12)
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/12)
Dự Đoán
0.38
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/12)
Dự Đoán
0.31
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/12)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Dec/12)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/12)
Dự Đoán
0.44
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/12)
Dự Đoán
-1.81
Trước đó
-2.40
Trung bình
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Dec/12)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Dec/12)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Imports
Dự Đoán
0.21
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.61
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.87
Trước đó
Thấp
17:30:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
AR
Leading Indicator MoM (Nov)
Dự Đoán
5.97
Trước đó
1.80
Thấp
18:00:00
US
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.71
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
43.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
203.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
42.60
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.90
Trung bình
21:45:00
NZ
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
1.30
Trung bình
21:45:00
NZ
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Dec/13)
Dự Đoán
96.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Dec/13)
Dự Đoán
452.90
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.