BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Úc

Philippines

Hoa Kỳ

New Zealand

Hàn Quốc

Nhật Bản

Singapore

Hà Lan

Phần Lan

Romania

Hungary

Pháp

Brazil

Áo

Thái Lan

Tây Ban Nha

Slovakia

Thụy Sĩ

Liên minh châu Âu

Ý

Na Uy

Nam Phi

Sri Lanka

Síp

Đức

Ireland

Bồ Đào Nha

Ai Cập

Nigeria

Mexico

Pakistan

Đan Mạch

Ukraina

Bỉ

Paraguay

Argentina

Canada

2025 Dec 02

Tuesday

00:01:00

UK

BRC Shop Price Index YoY

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

-1.80

Thấp

00:30:00

AU

Net Exports Contribution to GDP (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

00:30:00

AU

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-13.70

Trước đó

-13.30

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Oct)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

12.20

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.01

Trước đó

1.30

Thấp

01:00:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

01:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

2.42

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

3.06

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.66

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.34

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.43

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

35.80

Trước đó

35.90

Cao

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Trung bình

05:30:00

NL

CPI (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Thấp

07:00:00

RO

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.90

Thấp

07:00:00

UK

BoE FPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

BoE Financial Stability Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.40

Trung bình

07:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

07:30:00

HU

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Trung bình

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-155.40

Trước đó

-164.00

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Nov)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

TH

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.20

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Thấp

08:00:00

ES

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

22.10

Trước đó

17.10

Cao

08:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

CPI (Nov)

Dự Đoán

4.03

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Real Wages YoY (Q3)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

FR

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.60

Thấp

08:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.50

Cao

08:40:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

49.70

Cao

09:00:00

IT

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.10

Cao

09:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.90

Trung bình

09:30:00

ZA

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Trung bình

09:30:00

ZA

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

ZA

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Trung bình

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.99

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.30

Trung bình

10:00:00

CY

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.90

Thấp

10:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Cao

10:00:00

CY

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

CPI (Nov)

Dự Đoán

129.70

Trước đó

129.40

Cao

10:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Trung bình

10:00:00

CY

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

1.98

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

GNP YoY (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

GNP QoQ (Q3)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

19.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Average Weekly Earnings YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

4.40

Thấp

11:00:00

PT

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

PT

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.80

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.80

Thấp

11:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Nov)

Dự Đoán

57.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

50.07

Trước đó

50.00

Thấp

11:30:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.40

Trung bình

12:00:00

MX

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.00

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-904.00

Trước đó

-890.00

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Dec/02)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-2.70

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

50.30

Thấp

13:00:00

SG

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Nov/29)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

22.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Quits (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Openings (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

15:00:00

US

JOLTs Job Quits (Sep)

Dự Đoán

3.09

Trước đó

3.15

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Openings (Sep)

Dự Đoán

7.23

Trước đó

7.20

Cao

15:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Nov)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

15.40

Thấp

15:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Dec)

Dự Đoán

43.90

Trước đó

44.20

Thấp

16:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

675.50

Trước đó

675.00

Thấp

16:00:00

DK

Currency Reserves (Nov)

Dự Đoán

675.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

UA

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

-3.50

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

-3.20

Thấp

17:30:00

PY

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Nov)

Dự Đoán

16166.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-27.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-24.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-57.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

87.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

46.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

232.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

43.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

118.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-142.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-144.10

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

74.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

39.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-136.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-70.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-92.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

59.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

39.90

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

428.82

Trước đó

430.00

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Nov/28)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.70

Cao

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

-22.00

Trước đó

-18.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Nov)

Dự Đoán

-11.20

Trước đó

-15.00

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.60

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Nov)

Dự Đoán

-7.10

Trước đó

-9.00

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.70

Thấp

22:00:00

AU

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.60

Thấp

23:00:00

KR

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.20

Thấp

23:00:00

KR

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.70

Thấp

23:00:00

KR

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.70

Thấp

23:00:00

KR

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.20

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk