Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Vương quốc Anh
Úc
Philippines
Hoa Kỳ
New Zealand
Hàn Quốc
Nhật Bản
Singapore
Hà Lan
Phần Lan
Romania
Hungary
Pháp
Brazil
Áo
Thái Lan
Tây Ban Nha
Slovakia
Thụy Sĩ
Liên minh châu Âu
Ý
Na Uy
Nam Phi
Sri Lanka
Síp
Đức
Ireland
Bồ Đào Nha
Ai Cập
Nigeria
Mexico
Pakistan
Đan Mạch
Ukraina
Bỉ
Paraguay
Argentina
Canada
2025 Dec 02
Tuesday
00:01:00
UK
BRC Shop Price Index YoY
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.10
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
-1.80
Thấp
00:30:00
AU
Net Exports Contribution to GDP (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
AU
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-13.70
Trước đó
-13.30
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Oct)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
12.20
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.01
Trước đó
1.30
Thấp
01:00:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
2.42
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.66
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.34
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.43
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
35.80
Trước đó
35.90
Cao
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Trung bình
05:30:00
NL
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.40
Thấp
07:00:00
RO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.90
Thấp
07:00:00
UK
BoE FPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
BoE Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.40
Trung bình
07:30:00
HU
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
07:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Thấp
07:30:00
HU
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Trung bình
07:45:00
FR
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-155.40
Trước đó
-164.00
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Nov)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.20
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.80
Thấp
08:00:00
ES
Employment Change (Nov)
Dự Đoán
22.10
Trước đó
17.10
Cao
08:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
CPI (Nov)
Dự Đoán
4.03
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Real Wages YoY (Q3)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
FR
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.60
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.50
Cao
08:40:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
49.70
Cao
09:00:00
IT
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.10
Cao
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Trung bình
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Trung bình
09:30:00
ZA
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.50
Thấp
09:30:00
ZA
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
1.99
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.30
Trung bình
10:00:00
CY
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.90
Thấp
10:00:00
EU
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Cao
10:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
CPI (Nov)
Dự Đoán
129.70
Trước đó
129.40
Cao
10:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Trung bình
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
1.98
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GNP YoY (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GNP QoQ (Q3)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
4.40
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.80
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.80
Thấp
11:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Nov)
Dự Đoán
57.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
50.07
Trước đó
50.00
Thấp
11:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
12:00:00
MX
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.00
Trung bình
12:00:00
PK
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-904.00
Trước đó
-890.00
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Dec/02)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-2.70
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.30
Thấp
13:00:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Nov/29)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
22.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Quits (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Openings (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
15:00:00
US
JOLTs Job Quits (Sep)
Dự Đoán
3.09
Trước đó
3.15
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Openings (Sep)
Dự Đoán
7.23
Trước đó
7.20
Cao
15:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Total Vehicle Sales (Nov)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
15.40
Thấp
15:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Dec)
Dự Đoán
43.90
Trước đó
44.20
Thấp
16:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
675.50
Trước đó
675.00
Thấp
16:00:00
DK
Currency Reserves (Nov)
Dự Đoán
675.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
UA
Current Account (Oct)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-3.50
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
-3.20
Thấp
17:30:00
PY
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
19:00:00
AR
Tax Revenue (Nov)
Dự Đoán
16166.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-27.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-57.80
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
87.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
46.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
232.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
43.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
118.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-142.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-144.10
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
74.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
39.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-136.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-70.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-92.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
59.60
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
39.90
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
428.82
Trước đó
430.00
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Nov/28)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.70
Cao
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Nov)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-18.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Nov)
Dự Đoán
-11.20
Trước đó
-15.00
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.60
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Nov)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-9.00
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.70
Thấp
22:00:00
AU
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.60
Thấp
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.20
Thấp
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.70
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.70
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.20
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.