BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Thụy Sĩ

Georgia

Slovakia

Trung Quốc

Liên minh châu Âu

Ba Lan

Na Uy

Đài Loan

Đức

Tây Ban Nha

Síp

Bulgaria

Malta

Pháp

Bỉ

Oman

Ireland

Bồ Đào Nha

Nam Phi

Vương quốc Anh

Thổ Nhĩ Kỳ

Canada

Ghana

Moldova

Malawi

Hoa Kỳ

Nga

Albania

Argentina

Colombia

New Zealand

2025 Sep 18

Thursday

01:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Participation Rate (Aug)

Dự Đoán

67.00

Trước đó

67.00

Thấp

01:30:00

AU

Employment Change (Aug)

Dự Đoán

24.50

Trước đó

22.00

Cao

01:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

-35.90

Trước đó

25.00

Thấp

01:30:00

AU

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Cao

01:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

60.50

Trước đó

-10.00

Trung bình

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

118.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.44

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Trung bình

06:00:00

CH

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.90

Trung bình

06:00:00

CH

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

4.59

Trước đó

5.22

Thấp

07:00:00

GE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

6.90

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

3.80

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-13.20

Trung bình

07:10:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:10:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Aug)

Dự Đoán

7.03

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.90

Thấp

08:00:00

EU

Current Account s.a (Jul)

Dự Đoán

35.80

Trước đó

34.60

Thấp

08:00:00

NO

Norges Bank Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.00

Trung bình

08:00:00

EU

Current Account (Jul)

Dự Đoán

38.90

Trước đó

32.40

Thấp

08:00:00

PL

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

NO

Norges Bank Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

Employment Growth YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.80

Thấp

08:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Aug)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.80

Thấp

08:00:00

TW

Interest Rate

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Trung bình

08:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

NO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.00

Trung bình

08:00:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:20:00

TW

Money Supply (Aug)

Dự Đoán

3.42

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

3.42

Trước đó

Thấp

08:30:00

TW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

30-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.97

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.10

Thấp

09:00:00

BG

Current Account (Jul)

Dự Đoán

208.10

Trước đó

310.00

Thấp

09:00:00

MT

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Construction Output MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

3.20

Thấp

09:45:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

1.64

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-3.60

Thấp

10:00:00

DE

Bundesbank Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Current Account (Jul)

Dự Đoán

507.00

Trước đó

910.00

Thấp

10:30:00

PT

Economic Activity YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.60

Thấp

10:30:00

PT

Private Consumption YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits (Jul)

Dự Đoán

-13.30

Trước đó

-12.00

Thấp

11:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Cao

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

49.00

Trước đó

79.00

Trung bình

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Sep)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

45.00

Thấp

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

59.00

Trước đó

29.00

Trung bình

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.00

Trung bình

11:00:00

UK

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Cao

11:00:00

GH

Interest Rate

Dự Đoán

25.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

MD

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

3.80

Thấp

11:00:00

MW

CPI (Aug)

Dự Đoán

27.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Sep/12)

Dự Đoán

89.18

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Sep)

Dự Đoán

66.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Sep/06)

Dự Đoán

1939.00

Trước đó

1950.00

Cao

12:30:00

US

Philly Fed New Orders (Sep)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Sep)

Dự Đoán

38.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Sep/13)

Dự Đoán

240.50

Trước đó

244.50

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Sep/13)

Dự Đoán

263.00

Trước đó

240.00

Cao

12:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

2.30

Trung bình

12:30:00

US

Philly Fed Employment (Sep)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Sep)

Dự Đoán

25.00

Trước đó

Thấp

12:45:00

MD

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.25

Trước đó

6.25

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

10.50

Trước đó

10.50

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Rate

Dự Đoán

10.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Trung bình

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

698.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

14:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

AL

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-48.00

Trước đó

-47.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/12)

Dự Đoán

71.00

Trước đó

80.00

Thấp

14:53:43

AR

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

RU

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-9.00

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.06

Trước đó

Thấp

15:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

25.00

Trước đó

23.00

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Sep/18)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Sep/18)

Dự Đoán

6.35

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Jul)

Dự Đoán

2.94

Trước đó

1.90

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-1.00

Thấp

16:00:00

US

10-Year TIPS Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

10-Year TIPS Auction

Dự Đoán

1.99

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

988.00

Trước đó

800.00

Thấp

19:00:00

AR

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

6.70

Thấp

19:00:00

AR

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

988.00

Trước đó

800.00

Thấp

19:00:05

AR

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Jul)

Dự Đoán

77.80

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Jul)

Dự Đoán

150.80

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Jul)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Sep/17)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-0.58

Trước đó

-0.75

Trung bình

22:45:00

NZ

Exports (Aug)

Dự Đoán

6.71

Trước đó

6.60

Thấp

22:45:00

NZ

Imports (Aug)

Dự Đoán

7.28

Trước đó

7.00

Thấp

22:45:00

NZ

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-578.00

Trước đó

-746.00

Thấp

23:01:00

UK

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-17.00

Trước đó

-18.00

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Cao

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.70

Trung bình

23:30:00

JP

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Sep/13)

Dự Đoán

108.60

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Sep/13)

Dự Đoán

245.10

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk