BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Nhật Bản

Singapore

Hà Lan

Thụy Sĩ

Trung Quốc

Indonesia

Pháp

Slovakia

Đài Loan

Kazakhstan

Áo

Thụy Điển

Na Uy

Ba Lan

Nam Phi

Bulgaria

Liên minh châu Âu

Mauritius

Bỉ

Hungary

Serbia

Thổ Nhĩ Kỳ

Ireland

Bồ Đào Nha

Namibia

Canada

Mexico

Vương quốc Anh

Brazil

Nga

Hoa Kỳ

Cộng hòa Séc

Ukraina

Bahrain

Qatar

Colombia

Đan Mạch

Argentina

Uruguay

Hàn Quốc

New Zealand

Jamaica

2025 Dec 18

Thursday

00:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Dec)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

3.20

Thấp

00:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Nov)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

-5.00

Trung bình

00:30:00

AU

Participation Rate (Nov)

Dự Đoán

67.00

Trước đó

67.10

Thấp

00:30:00

AU

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

00:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Nov)

Dự Đoán

-13.10

Trước đó

10.00

Thấp

00:30:00

AU

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

42.20

Trước đó

5.00

Cao

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.62

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.41

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Trung bình

07:00:00

CH

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.90

Trung bình

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Nov)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-8.00

Trung bình

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

7.36

Trước đó

7.30

Thấp

07:45:00

FR

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

98.00

Trước đó

98.00

Trung bình

07:45:00

FR

Business Climate Indicator (Dec)

Dự Đoán

98.00

Trước đó

97.00

Thấp

08:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

TW

Interest Rate

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

08:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

6.90

Thấp

08:00:00

AT

ATB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

5.04

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Money Supply (Nov)

Dự Đoán

4.84

Trước đó

Thấp

08:30:00

SE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.75

Trước đó

Trung bình

08:30:00

SE

Riksbank Rate Decision

Dự Đoán

1.75

Trước đó

1.75

Trung bình

08:30:00

SE

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

Norges Bank Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

Norges Bank Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Trung bình

09:00:00

PL

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

2.70

Thấp

09:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Nov)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.20

Thấp

09:00:00

PL

Employment Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.90

Thấp

09:00:00

PL

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.50

Thấp

09:00:00

NO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Trung bình

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

BG

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-792.90

Trước đó

-420.00

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

MU

Industrial Production YoY (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.49

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

HU

15-Year Bond Auction

Dự Đoán

7.09

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-396.00

Trước đó

-270.00

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-2.70

Thấp

11:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.30

Thấp

11:00:00

PT

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

11:00:00

TR

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Dec/12)

Dự Đoán

76.76

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Thấp

11:30:00

PT

Private Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

12:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Dec)

Dự Đoán

55.50

Trước đó

54.00

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Thấp

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

49.00

Trước đó

59.00

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

59.00

Trước đó

49.00

Trung bình

12:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.00

Trung bình

12:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.75

Cao

12:00:00

BR

BCB National Monetary Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.75

Cao

12:30:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

741.50

Trước đó

Thấp

13:15:00

EU

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Cao

13:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.15

Trước đó

2.15

Cao

13:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

13:15:00

EU

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

2.15

Trước đó

2.15

Cao

13:15:00

EU

ECB Monetary Policy Statement and Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:15:00

EU

Deposit Facility Rate (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Cao

13:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

3.00

Trung bình

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Dec/13)

Dự Đoán

236.00

Trước đó

225.00

Cao

13:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Dec/13)

Dự Đoán

216.75

Trước đó

218.50

Cao

13:30:00

US

Philly Fed New Orders (Dec)

Dự Đoán

-8.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Employment (Dec)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Dec/06)

Dự Đoán

1838.00

Trước đó

1930.00

Cao

13:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Dec)

Dự Đoán

26.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Dec)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Dec)

Dự Đoán

56.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-251.30

Trước đó

-250.00

Trung bình

13:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Cao

13:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

3.10

Cao

13:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

13:30:00

CZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Real Earnings MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

CPI s.a (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

325.90

Cao

13:30:00

US

Real Earnings MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

325.13

Cao

13:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:00:00

UA

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-30.60

Trước đó

-3000.00

Thấp

15:00:00

US

Leading Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

15:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

QA

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.11

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Leading Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

15:00:00

US

CB Employment Trends Index (Oct)

Dự Đoán

106.84

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

-177.00

Trước đó

-169.00

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

16:00:00

US

Kansas Fed Manufacturing Index (Dec)

Dự Đoán

18.00

Trước đó

11.00

Thấp

16:00:00

US

Kansas Fed Composite Index (Dec)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

6.00

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

4.03

Trước đó

2.70

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index MoM

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Dec/18)

Dự Đoán

6.22

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Dec/18)

Dự Đoán

5.54

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.27

Trước đó

Thấp

17:00:00

DK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

17:06:53

AR

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

824.00

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.50

Thấp

18:00:00

US

5-Year TIPS Auction

Dự Đoán

1.18

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.25

Trước đó

7.00

Trung bình

19:00:00

AR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

800.00

Trước đó

869.00

Thấp

19:00:00

AR

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.20

Thấp

19:00:00

MX

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

7.25

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

21:00:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

98.40

Trước đó

95.00

Thấp

21:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Oct)

Dự Đoán

190.10

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Oct)

Dự Đoán

179.80

Trước đó

122.70

Trung bình

21:00:00

KR

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.70

Thấp

21:00:00

US

Foreign Bond Investment (Oct)

Dự Đoán

23.70

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Dec/17)

Dự Đoán

6.54

Trước đó

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Thấp

21:45:00

NZ

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-1.54

Trước đó

-1.18

Trung bình

21:45:00

NZ

Exports (Nov)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.80

Thấp

21:45:00

NZ

Imports (Nov)

Dự Đoán

8.04

Trước đó

7.50

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Cao

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk