BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Úc

Peru

Ấn Độ

Hàn Quốc

theBCR.economic-calendar.DO

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Ả Rập Saudi

Estonia

Qatar

Romania

Vương quốc Anh

Đức

Na Uy

Thổ Nhĩ Kỳ

Lithuania

Hungary

Thụy Sĩ

Thái Lan

Slovakia

Tây Ban Nha

Bulgaria

Israel

Ba Lan

Kazakhstan

Azerbaijan

Slovenia

Liên minh châu Âu

Síp

Hy Lạp

Senegal

Angola

Trung Quốc

Ghana

Nga

Bỉ

Ireland

Macedonia

Bồ Đào Nha

Cape Verde

Nigeria

Ukraina

Serbia

Tunisia

Sri Lanka

Hoa Kỳ

Canada

Colombia

Botswana

Mexico

Brazil

New Zealand

2025 Feb 14

Friday

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:10:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Thấp

02:00:00

KR

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Feb)

Dự Đoán

36.12

Trước đó

Thấp

02:20:00

DO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

02:20:00

DO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

ID

Property Price Index YoY (Q4)

Dự Đoán

1.46

Trước đó

1.50

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.31

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.88

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Current Account (Q4)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.10

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.90

Trung bình

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

4.80

Trung bình

04:00:00

MY

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

4.80

Trung bình

05:00:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

12.47

Trước đó

12.30

Thấp

05:30:00

NL

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

12.47

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

GDP YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

EE

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.40

Thấp

06:00:00

QA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

17.30

Thấp

06:00:00

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

FI

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Unemployment Rate

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

06:30:00

WPI Manufacturing YoY (Jan)

Dự Đoán

2.14

Trước đó

2.50

Thấp

06:30:00

WPI Fuel YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.79

Trước đó

-3.50

Thấp

06:30:00

WPI Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

2.37

Trước đó

2.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Jan)

Dự Đoán

8.89

Trước đó

9.40

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Jan)

Dự Đoán

8.47

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

RO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.60

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

RO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

NO

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Feb)

Dự Đoán

27.05

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

NO

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.80

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

07:30:00

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-2.20

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.50

Thấp

07:30:00

Producer & Import Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

07:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

24.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.60

Thấp

08:00:00

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-478.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Thấp

08:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Trung bình

08:00:00

ES

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

SK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.60

Thấp

08:00:00

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

800.00

Trung bình

08:00:00

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

08:00:00

Vehicle Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

6400.00

Thấp

08:00:00

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

08:15:00

IN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

-24.00

Trung bình

08:15:00

IN

Imports (Jan)

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Exports

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Imports

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

Thấp

08:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.60

Trung bình

08:30:00

NL

Household Consumption YoY (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

NL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

12.30

Thấp

08:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Trung bình

08:30:00

NL

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

08:30:00

NL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.90

Trung bình

09:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Trung bình

09:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

PL

CPI (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.90

Thấp

09:15:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

5.20

Thấp

09:15:00

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

-24.00

Trung bình

09:15:00

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

09:15:00

Imports (Jan)

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

09:30:00

AZ

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Thấp

10:00:00

EU

Employment Change YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Cao

10:00:00

CY

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Thấp

10:00:00

Employment Change QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

10:00:00

CY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.90

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Thấp

10:00:00

SN

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-123.60

Trước đó

-200.00

Thấp

10:00:00

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

10:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Trung bình

10:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

10:00:00

GR

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

15.60

Trước đó

15.40

Thấp

10:00:00

European Commission Winter Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

CN

New Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

770.00

Trung bình

10:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

10:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.30

Thấp

10:05:00

GH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

21.00

Thấp

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

-17.60

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

21.00

Trước đó

21.00

Trung bình

10:30:00

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.60

Thấp

11:00:00

Building Permits (Dec)

Dự Đoán

2811.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

3.20

Thấp

11:00:00

MK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.70

Thấp

11:00:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

11:00:00

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.90

Thấp

11:00:00

KZ

GDP YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

11:15:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:30:00

Bank Loan Growth YoY (Jan/31)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

Foreign Exchange Reserves (Feb/07)

Dự Đoán

630.61

Trước đó

Thấp

11:30:00

Deposit Growth YoY (Jan/31)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

11:40:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

NG

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

NG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.50

Trước đó

14.50

Thấp

12:00:00

RS

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-515.00

Trước đó

-700.00

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Thấp

12:00:00

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

39.84

Trước đó

40.00

Thấp

12:00:00

NG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

34.80

Trước đó

35.10

Thấp

12:00:00

IL

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:30:00

US

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.30

Thấp

13:30:00

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.70

Cao

13:30:00