Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Úc
Nhật Bản
Thái Lan
Philippines
Ireland
Trung Quốc
Indonesia
Đức
Ấn Độ
Hà Lan
Estonia
Nga
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
Hungary
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Áo
Ba Lan
Peru
Tây Ban Nha
Zimbabwe
Hồng Kông
Cộng hòa Séc
Nigeria
Ý
Pháp
Hy Lạp
Nam Phi
Na Uy
Morocco
Vương quốc Anh
Sri Lanka
Bulgaria
Síp
Mexico
Liên minh châu Âu
Serbia
Chile
Brazil
Kenya
Canada
Hoa Kỳ
Colombia
Ukraina
New Zealand
2025 Dec 01
Monday
00:00:00
KR
Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
5.70
Trung bình
00:00:00
KR
Imports YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
3.40
Thấp
00:00:00
KR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
6.06
Trước đó
8.40
Thấp
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Nov)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-0.30
Thấp
00:30:00
AU
Company Gross Profits QoQ (Q3)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
1.70
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.80
Thấp
00:30:00
AU
Business Inventories QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
TH
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
56.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Nov)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
48.80
Thấp
00:30:00
AU
Business Inventories MoM (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.01
Trước đó
1.30
Thấp
01:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.50
Thấp
01:01:00
IE
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Thấp
01:05:00
JP
BoJ Gov Ueda Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.50
Cao
01:45:00
CN
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.40
Cao
02:00:00
ID
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.66
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
9.04
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
4.34
Trước đó
3.80
Trung bình
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.86
Trước đó
2.80
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.36
Trước đó
2.40
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
7.17
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
11.41
Trước đó
Thấp
04:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
59.20
Trước đó
57.40
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
57.40
Trước đó
57.40
Thấp
05:30:00
NL
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.50
Thấp
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
52.00
Thấp
06:00:00
EE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
EE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
46.80
Trung bình
06:00:00
EE
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.20
Trung bình
07:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
46.00
Thấp
07:00:00
LT
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
LT
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
589.00
Trước đó
590.00
Thấp
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
54.50
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Cao
07:30:00
SE
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.20
Cao
08:00:00
AT
Unemployed Persons (Nov)
Dự Đoán
310.50
Trước đó
312.00
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
48.60
Thấp
08:00:00
AT
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.40
Cao
08:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.35
Trước đó
1.46
Thấp
08:00:00
HU
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
50.80
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.30
Cao
08:15:00
ZW
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
32.70
Trước đó
23.00
Thấp
08:15:00
ES
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.30
Trung bình
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.20
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.60
Cao
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
47.50
Thấp
08:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Nov)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
54.40
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
50.50
Cao
08:45:00
IT
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
50.10
Trung bình
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
47.80
Cao
08:50:00
FR
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
47.80
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.40
Cao
08:55:00
DE
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.40
Trung bình
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
54.00
Cao
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
50.60
Thấp
09:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.50
Thấp
09:00:00
ZA
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Employment Change (Nov)
Dự Đoán
310.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Trung bình
09:00:00
PL
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Trung bình
09:30:00
UK
Mortgage Lending (Oct)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
5.20
Trung bình
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Oct)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.40
Thấp
09:30:00
UK
Mortgage Approvals (Oct)
Dự Đoán
65.94
Trước đó
64.40
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.20
Cao
09:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Oct)
Dự Đoán
1.49
Trước đó
1.50
Trung bình
09:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals (Oct)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.40
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.50
Thấp
09:30:00
LK
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.79
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.90
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
8.50
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Thấp
10:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
248.80
Trước đó
249.00
Thấp
10:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.92
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.40
Trung bình
10:30:00
IN
Manufacturing Output MoM (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Industrial Production (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.60
Trung bình
10:45:00
EU
EU-Bonds auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
2.13
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.40
Thấp
11:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
11:00:00
RS
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Thấp
11:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
1.40
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.00
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.05
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.08
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.04
Trước đó
Thấp
14:00:00
KE
CPI (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.40
Cao
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
51.90
Cao
14:45:00
US
Chicago PMI (Dec)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
Cao
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
53.60
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Nov)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.70
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.60
Cao
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.70
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Nov)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
47.00
Trung bình
15:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Nov)
Dự Đoán
58.00
Trước đó
59.50
Thấp
15:00:00
UA
Current Account (Oct)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-3.50
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.75
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Oct)
Dự Đoán
-198.11
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Import Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-4.00
Thấp
21:45:00
NZ
Export Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
21:45:00
NZ
Terms of Trade QoQ (Q3)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
0.30
Thấp
21:45:00
NZ
Imports
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Trung bình
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
23:00:00
KR
CPI (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Nov)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
-8.50
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.