Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Singapore
Úc
Hồng Kông
Nhật Bản
Philippines
Ireland
Trung Quốc
Thái Lan
Indonesia
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Estonia
Nga
Kazakhstan
Đức
Phần Lan
Nam Phi
Thụy Điển
Pháp
Armenia
Cộng hòa Séc
Georgia
Tây Ban Nha
Đài Loan
Ý
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Ghana
Thổ Nhĩ Kỳ
Đan Mạch
Macedonia
Na Uy
Mexico
Serbia
Israel
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Ai Cập
Hoa Kỳ
Hungary
Brazil
Canada
Ba Lan
Tunisia
Albania
Uruguay
Colombia
Hàn Quốc
2025 Nov 05
Wednesday
00:00:00
NZ
ANZ Commodity Price Index MoM
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
00:00:00
NZ
RBNZ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Oct)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
53.00
Thấp
00:30:00
AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
Thấp
00:50:00
JP
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
01:00:00
NZ
RBNZ Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.80
Trung bình
01:00:00
PH
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
01:01:00
IE
AIB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
52.90
Thấp
01:01:00
IE
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.50
Trung bình
01:45:00
CN
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.50
Cao
01:45:00
CN
PMI (Oct)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
51.90
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.72
Trước đó
-0.70
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.65
Trước đó
0.64
Thấp
03:30:00
TH
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.65
Trước đó
0.64
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.64
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.12
Trước đó
5.00
Trung bình
04:00:00
ID
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
4.04
Trước đó
1.40
Thấp
04:00:00
ID
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
5.12
Trước đó
5.00
Thấp
04:00:00
ID
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
4.04
Trước đó
1.40
Thấp
04:00:00
TH
CPI (Oct)
Dự Đoán
-0.72
Trước đó
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global PMI (Oct)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.30
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
2.00
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
EE
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
46.30
Trung bình
06:00:00
KZ
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.30
Thấp
06:00:00
EE
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-1.50
Thấp
07:00:00
DE
Factory Orders MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
1.00
Trung bình
07:00:00
FI
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-0.69
Trước đó
0.23
Thấp
07:00:00
FI
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-0.69
Trước đó
Thấp
07:00:00
EE
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
EE
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Oct)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.10
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
SE
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
56.60
Thấp
07:45:00
FR
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.10
Trung bình
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.80
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
GE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
CZ
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
54.80
Cao
08:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
54.00
Thấp
08:15:00
ES
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
54.80
Trung bình
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
602.94
Trước đó
Thấp
08:30:00
SE
Riksbank Rate Decision
Dự Đoán
1.75
Trước đó
1.75
Trung bình
08:30:00
SE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.75
Trước đó
1.75
Trung bình
08:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
52.20
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
53.00
Cao
08:45:00
IT
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
53.00
Trung bình
08:45:00
IT
PMI (Oct)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
08:50:00
FR
HCOB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
47.10
Cao
08:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
46.80
Thấp
08:50:00
FR
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
47.10
Trung bình
08:50:00
FR
PMI (Oct)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
46.80
Thấp
08:55:00
DE
HCOB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
54.50
Cao
08:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
53.80
Thấp
08:55:00
DE
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
54.50
Trung bình
08:55:00
DE
PMI (Oct)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
53.80
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
52.20
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Oct)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
52.60
Cao
09:00:00
UK
New Car Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.00
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
IT
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Cao
09:00:00
UK
New Car Registrations YoY (Oct)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
GH
PMI (Oct)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
New Passenger Car Registrations (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
52.60
Trung bình
09:00:00
TR
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
Thấp
09:25:00
DK
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.10
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
51.10
Thấp
10:00:00
MK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.35
Trước đó
5.35
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
8.30
Thấp
10:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
247.30
Trước đó
248.00
Thấp
10:00:00
GH
CPI (Oct)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
15-Year Bund Auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
11:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.20
Thấp
11:00:00
IL
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
18.00
Trước đó
20.00
Thấp
11:00:00
IE
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.70
Thấp
11:00:00
LU
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.90
Thấp
11:00:00
IT
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LU
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
11:00:00
IT
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Trung bình
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
33.60
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.93
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
12-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.98
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
49.53
Trước đó
49.70
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Aug)
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
-7.80
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Oct/31)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Oct/31)
Dự Đoán
1327.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Oct/31)
Dự Đoán
164.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-1.80
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Oct/31)
Dự Đoán
338.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Oct/31)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
HU
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
47.00
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
46.60
Thấp
13:15:00
US
ADP Employment Change (Oct)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
25.00
Cao
13:26:54
RU
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Treasury Refunding Announcement
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-6.32
Trước đó
Trung bình
14:00:00
PL
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
14:00:00
EU
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
47.20
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
47.00
Cao
14:30:00
CA
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Thấp
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
55.20
Cao
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
54.80
Thấp
15:00:00
US
ISM Services Business Activity (Oct)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
50.20
Thấp
15:00:00
US
ISM Services PMI (Oct)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.80
Cao
15:00:00
US
ISM Services New Orders (Oct)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.70
Thấp
15:00:00
US
ISM Services Employment (Oct)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
47.50
Thấp
15:00:00
US
ISM Services Prices (Oct)
Dự Đoán
69.40
Trước đó
69.00
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
15:00:00
AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing New Orders (Oct)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.70
Cao
15:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
21.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Business Activity (Oct)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Employment (Oct)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Prices (Oct)
Dự Đoán
69.40
Trước đó
Cao
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
-3.36
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
-5.94
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Oct/31)
Dự Đoán
-1.03
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
1.33
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Oct/31)
Dự Đoán
-0.13
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
-6.86
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Oct/31)
Dự Đoán
-0.51
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Oct/31)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Imports
Dự Đoán
-1.03
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Total Household Debt (Q3)
Dự Đoán
18.39
Trước đó
Thấp
16:15:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.71
Trước đó
Thấp
16:30:00
IE
Irish Exchequer Returns (Oct)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.30
Thấp
17:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
3.63
Trước đó
3.40
Thấp
20:55:59
RU
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:30:00
BR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.00
Trước đó
15.00
Trung bình
23:00:00
KR
Current Account (Sep)
Dự Đoán
9.15
Trước đó
10.00
Thấp
23:30:00
JP
Average Cash Earnings YoY (Sep)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.00
Thấp
23:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Nov/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.