BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ireland

Úc

Đài Loan

Singapore

Thái Lan

Malaysia

Hà Lan

Nga

Phần Lan

Ả Rập Saudi

Lithuania

Thụy Điển

Na Uy

Bahrain

Palestine

Zimbabwe

Hồng Kông

Áo

Bulgaria

Slovenia

Ý

Ấn Độ

Pháp

Latvia

Brazil

Ukraina

Hoa Kỳ

Hàn Quốc

2025 Dec 29

Monday

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

61.00

Trước đó

59.10

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Housing Credit MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

TW

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

64.65

Trước đó

65.50

Thấp

03:30:00

SG

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.60

Thấp

03:30:00

SG

Export Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-4.00

Thấp

03:30:00

SG

Import Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-2.70

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.08

Trước đó

0.80

Thấp

04:00:00

MY

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

49.00

Trung bình

06:00:00

FI

Industrial Confidence

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-7.00

Thấp

06:00:00

SA

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

FI

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-11.00

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.30

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales YoY

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales MoM

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Household Consumption MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

PS

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-665.00

Trước đó

-750.00

Thấp

08:00:00

PS

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

5.00

Thấp

08:15:00

ZW

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:30:00

HK

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

18.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-39.90

Trước đó

-43.00

Thấp

08:30:00

HK

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

17.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Balance of Trade

Dự Đoán

-39.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Exports MoM (Nov)

Dự Đoán

17.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Imports MoM (Nov)

Dự Đoán

18.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Bank Austria Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

AT

Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.90

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Thấp

10:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

6-Month BOT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production YoY

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production (Nov)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Output MoM (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Summary of the Key Rate Discussion

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

4.60

Trung bình

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

4.10

Trung bình

11:00:00

FR

Unemployment Benefit Claims (Nov)

Dự Đoán

68.80

Trước đó

45.00

Trung bình

11:00:00

FR

Jobseekers Total (Nov)

Dự Đoán

3150.80

Trước đó

3195.80

Thấp

11:00:00

LV

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Dec)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

0.15

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

UA

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-30.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Wholesale Inventories MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Goods Trade Balance (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

-86.00

Cao

13:30:00

US

Goods Trade Balance Adv (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Net Payrolls (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.00

Trung bình

15:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.60

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.40

Thấp

15:30:00

US

Imports

Dự Đoán

-0.72

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Dec)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-2.50

Trung bình

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

-1.27

Trước đó

-2.60

Trung bình

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

1.71

Trước đó

0.50

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Dec/19)

Dự Đoán

-0.72

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

4.81

Trước đó

1.10

Trung bình

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/19)

Dự Đoán

-0.23

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Dec/19)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

-0.74

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/19)

Dự Đoán

0.13

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

CPI (Dec)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.20

Trung bình

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.56

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Dec/19)

Dự Đoán

-167.00

Trước đó

-169.00

Thấp

17:30:00

BR

Net Payrolls (Nov)

Dự Đoán

85.15

Trước đó

100.00

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

70.00

Trước đó

72.00

Trung bình

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-8.10

Trước đó

4.60

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

0.70

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

-0.80

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk