Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Argentina
Malaysia
Philippines
Pakistan
Ấn Độ
Singapore
Indonesia
Romania
Vương quốc Anh
Thụy Sĩ
Pháp
Tây Ban Nha
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Brazil
Na Uy
Liên minh châu Âu
Síp
Đức
Ghana
Ireland
theBCR.economic-calendar.JO
Hoa Kỳ
Macedonia
Nga
Bồ Đào Nha
Sri Lanka
New Zealand
Ai Cập
Israel
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Kuwait
Đan Mạch
Colombia
Ý
Hàn Quốc
Nhật Bản
2025 Apr 02
Wednesday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
00:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
13520.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
MY
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.30
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.50
Thấp
00:30:00
AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
-1.40
Trung bình
00:30:00
MY
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.20
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
68.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
57.60
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.88
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.84
Trước đó
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
10.00
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
57.60
Thấp
06:00:00
RO
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.07
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.80
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Cao
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Cao
06:45:00
FR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-17.30
Trước đó
-30.20
Thấp
07:00:00
ES
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-2.50
Cao
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
49.00
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.80
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
ES
Unemployment Change
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Mar)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
52.00
Thấp
08:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Feb)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.66
Trước đó
-3.40
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.20
Thấp
09:00:00
UK
10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
1.12
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.92
Trước đó
Thấp
09:45:00
GH
CPI (Mar)
Dự Đoán
23.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Mar)
Dự Đoán
62.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.20
Thấp
10:10:00
EU
12-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.24
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.34
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Summary of the Key Rate Discussion
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-1.80
Thấp
10:30:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Mar/28)
Dự Đoán
6.71
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Mar/28)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Mar/28)
Dự Đoán
752.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Mar/28)
Dự Đoán
155.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.20
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Mar/28)
Dự Đoán
247.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
LK
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.40
Thấp
11:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
47.39
Trước đó
47.50
Thấp
11:30:00
PT
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-1.80
Thấp
11:30:00
IL
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
11:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Trung bình
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.30
Thấp
12:00:00
CZ
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-68.60
Trước đó
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Mar)
Dự Đoán
77.00
Trước đó
105.00
Cao
12:15:00
US
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
77.00
Trước đó
Cao
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Trung bình
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.40
Thấp
13:00:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
4.56
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
4.81
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
280.00
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Mar)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
15.90
Thấp
14:00:00
US
Factory Orders ex Transportation (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.70
Thấp
14:00:00
US
Factory Orders MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.50
Trung bình
14:00:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
14:00:00
US
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
16.00
Trước đó
Thấp
14:05:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
-3.34
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Mar/28)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
-0.42
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Mar/28)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Mar/28)
Dự Đoán
0.85
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
-1.45
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Mar/28)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
0.85
Trước đó
Thấp
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
657.00
Trước đó
655.00
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
DK
Currency Reserves (Mar)
Dự Đoán
657.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Mar)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
-4.20
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
11.30
Thấp
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
1.10
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Trung bình
16:00:00
RU
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
6.00
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
17:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
3.30
Thấp
18:30:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
3.30
Thấp
18:45:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
409.21
Trước đó
408.10
Thấp
22:00:00
AU
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.20
Cao
22:00:00
AU
PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.30
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
3.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Mar)
Dự Đoán
-17.60
Trước đó
-4.00
Trung bình
22:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Mar)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
4.00
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.30
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.20
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.20
Thấp
22:00:00
AU
RBA Gov Bullock Speaks
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Mar/29)
Dự Đoán
-207.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Mar/29)
Dự Đoán
-1206.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.