Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Sri Lanka

Trung Quốc

Indonesia

Úc

Thái Lan

Nhật Bản

Ấn Độ

Hà Lan

Estonia

Đức

Lithuania

Na Uy

Romania

Nam Phi

Vương quốc Anh

Hungary

theBCR.economic-calendar.SC

Pháp

Thụy Sĩ

Cộng hòa Séc

Áo

Slovakia

Liên minh châu Âu

Bulgaria

Đài Loan

Hồng Kông

Luxembourg

Singapore

Hy Lạp

Uganda

Mongolia

Ireland

Bồ Đào Nha

Mauritius

Uzbekistan

Macedonia

Israel

Nga

Chile

Mexico

Ba Lan

Canada

Hoa Kỳ

Brazil

Thổ Nhĩ Kỳ

Costa Rica

2024 Jun 07

Friday

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

41.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Imports YoY (May)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

4.20

Thấp

03:00:00

CN

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

72.35

Trước đó

73.00

Trung bình

03:00:00

CN

Exports YoY (May)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

6.00

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

136.20

Trước đó

Thấp

03:00:00

AU

RBA Hauser Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.37

Trước đó

0.36

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

1.19

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

62.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

1.19

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.37

Trước đó

0.36

Thấp

04:30:00

IN

Cash Reserve Ratio

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

04:30:00

NL

Household Consumption YoY (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

04:30:00

IN

RBI Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Trung bình

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.00

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Apr)

Dự Đoán

111.70

Trước đó

111.80

Trung bình

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Apr)

Dự Đoán

114.20

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DE

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

DE

Imports MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

DE

Exports MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.10

Trung bình

06:00:00

LT

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-0.32

Trước đó

-0.28

Thấp

06:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Apr)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

61.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Halifax House Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

UK

Halifax House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

7.30

Thấp

06:30:00

SC

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

-0.14

Trước đó

-0.10

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

247.10

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Imports (Apr)

Dự Đoán

57.50

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Apr)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

-5.40

Trung bình

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

720.31

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

1181.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

492.80

Trước đó

620.00

Thấp

07:00:00

EU

ECB Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

6.46

Trước đó

6.75

Thấp

08:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

146.22

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

FAO Food Price Index (May)

Dự Đoán

119.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (May)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

9.50

Thấp

08:00:00

TW

Imports YoY (May)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.00

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

416.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

LU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (May)

Dự Đoán

7.93

Trước đó

Thấp

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

500.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

LU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.10

Thấp

09:00:00

HU

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-276.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q1)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ 3rd (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Cao

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY 3rd (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Cao

09:30:00

UG

Business Confidence (May)

Dự Đoán

55.50

Trước đó

56.00

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.10

Thấp

09:30:00

UG

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-573.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GNP QoQ (Q1)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GNP YoY (Q1)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-1637.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

35.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

35.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-8.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.60

Thấp

10:00:00

MK

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

13.30

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence (Q2)

Dự Đoán

30.00

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IE

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

10:15:00

IL

Business Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.00

Trước đó

16.00

Thấp

11:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:05:00

IL

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (May/31)

Dự Đoán

646.67

Trước đó

Thấp

11:40:00

PH

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

103.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.37

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

206.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

1868.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Employment Change (May)

Dự Đoán

90.40

Trước đó

22.50

Cao

12:30:00

CL

Imports (May)

Dự Đoán

6543.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Exports (May)

Dự Đoán

8412.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.20

Cao

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (May)

Dự Đoán

165.00

Trước đó

185.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.90

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (May)

Dự Đoán

158.00

Trước đó

170.00

Trung bình

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (May)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.00

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (May)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (May)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

34.30

Trung bình

12:30:00

CA

Participation Rate (May)

Dự Đoán

65.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

CA

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-2.28

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Capacity Utilization (Q1)

Dự Đoán

78.60

Trước đó

78.80

Thấp

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

40.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (May)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Trung bình

13:00:00

US

Used Car Prices MoM (May)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Used Car Prices YoY (May)

Dự Đoán

-14.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

598.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Car Production MoM (May)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (May)

Dự Đoán

17.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Trung bình

14:15:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (May)

Dự Đoán

-236.98

Trước đó

Thấp

15:00:00

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

16:00:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

0.16

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

-0.53

Trước đó

-1.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Jun/07)

Dự Đoán

600.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/07)

Dự Đoán

496.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Consumer Credit Change (Apr)

Dự Đoán

6.27

Trước đó

11.00

Trung bình

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk