Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Rwanda
Nhật Bản
Trung Quốc
Liên minh châu Âu
Ấn Độ
Sri Lanka
Indonesia
Hà Lan
Phần Lan
Hàn Quốc
Đức
Thụy Sĩ
Hungary
Slovakia
Georgia
Lithuania
Moldova
Bulgaria
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Kyrgyzstan
Bangladesh
Bỉ
Serbia
Senegal
Latvia
Kazakhstan
Ireland
Botswana
Brazil
Qatar
Israel
Hoa Kỳ
Canada
Pháp
theBCR.economic-calendar.DO
Peru
Colombia
2024 Jul 15
Monday
00:00:00
RW
General Elections
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
JP
Marine Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CN
Communist Party of China Third Plenum
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
01:30:00
CN
House Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Trung bình
02:00:00
CN
NBS Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
CN
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Trung bình
02:00:00
CN
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.10
Trung bình
02:00:00
CN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
5.10
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Jun)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.90
Trung bình
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.00
Trung bình
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.30
Trung bình
02:00:00
CN
Industrial Capacity Utilization (Q2)
Dự Đoán
73.60
Trước đó
Thấp
02:25:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
30.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
2.85
Trước đó
5.13
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
2.92
Trước đó
2.98
Trung bình
04:00:00
ID
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
-8.83
Trước đó
5.50
Thấp
04:30:00
NL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
12.95
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.00
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Jun)
Dự Đoán
0.78
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (Jun)
Dự Đoán
2.61
Trước đó
3.50
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (Jun)
Dự Đoán
1.35
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (Jun)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
15.60
Trước đó
Thấp
06:40:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
GE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-754.60
Trước đó
-780.00
Thấp
07:00:00
LT
Current Account (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
50.00
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-484.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
BG
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
CZ
Current Account (May)
Dự Đoán
27.95
Trước đó
Thấp
09:00:00
KG
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
14.00
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-1.00
Thấp
09:00:00
BD
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
Thấp
09:00:00
BD
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
9.89
Trước đó
10.00
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Trung bình
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
4.50
Thấp
09:00:00
KG
PPI YoY (May)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
13.00
Thấp
09:00:00
IN
Imports (Jun)
Dự Đoán
61.91
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Exports (Jun)
Dự Đoán
38.13
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-23.80
Trước đó
Trung bình
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.19
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
3-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.02
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
15-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Imports (Jun)
Dự Đoán
61.91
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Building Permits (May)
Dự Đoán
2723.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
SN
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Current Account (May)
Dự Đoán
-103.00
Trước đó
-115.00
Thấp
10:00:00
KZ
Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
IN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-23.80
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IN
Exports (Jun)
Dự Đoán
38.13
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
BW
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
BW
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PL
Current Account (May)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
15.00
Thấp
12:00:00
PL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
124.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.44
Trước đó
-0.30
Thấp
12:00:00
QA
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.93
Trước đó
1.20
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (May)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
Thấp
12:00:00
IL
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Jul)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-6.00
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.30
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
175.10
Trước đó
Thấp
12:45:00
LK
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
52.60
Thấp
12:45:00
BE
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
304.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.57
Trước đó
Thấp
13:00:00
LK
Services PMI (Jun)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
56.00
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.44
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
391.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
DO
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
DO
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.80
Thấp
14:30:00
CA
BoC Business Outlook Survey
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.28
Trước đó
4.00
Thấp
15:00:00
PE
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.00
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-14.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.08
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.23
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
20:35:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
KR
Export Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.