Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Thái Lan
Singapore
Việt Nam
Đài Loan
Indonesia
Phần Lan
Đức
Thụy Điển
Nam Phi
Thụy Sĩ
Kuwait
Bulgaria
Áo
Vương quốc Anh
Slovenia
Qatar
Bỉ
Croatia
Israel
Bồ Đào Nha
Ireland
Latvia
theBCR.economic-calendar.MO
Brazil
Ghana
Pháp
Cape Verde
Hoa Kỳ
Mexico
Nhật Bản
2024 Jul 29
Monday
00:00:00
TH
King Vajiralongkorn’s Birthday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
2.94
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (July)
Dự Đoán
72.69
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
10.90
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Jul)
Dự Đoán
10.84
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
72.69
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.34
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Foreign Direct Investment YoY (Q2)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
15-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
05:15:00
SG
Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
05:15:00
SG
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
4.72
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Jun)
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Jun)
Dự Đoán
3.89
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.00
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
43.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Jun)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
1.20
Trung bình
08:30:00
SI
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.40
Thấp
08:30:00
QA
Balance of Trade (June)
Dự Đoán
17.60
Trước đó
20.80
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Jun)
Dự Đoán
1.49
Trước đó
1.25
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Jun)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.20
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Jun)
Dự Đoán
60.13
Trước đó
60.00
Trung bình
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-6.30
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY Adv (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
09:30:00
QA
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
QA
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
2.20
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Jul)
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
-20.00
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
2.30
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1.80
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Jul)
Dự Đoán
0.81
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-138.26
Trước đó
-102.30
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Jun)
Dự Đoán
76.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
29.00
Trước đó
29.00
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.34
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.54
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.58
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
CV
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
3.70
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Jul)
Dự Đoán
-15.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.99
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
18:00:00
MX
Fiscal Balance (Jun)
Dự Đoán
-525.47
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Treasury Refunding Financingimates
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Jun)
Dự Đoán
1.24
Trước đó
1.24
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.