Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hungary

Trung Quốc

Úc

Timor-Leste

New Zealand

Nhật Bản

Singapore

Phần Lan

Thụy Điển

Đan Mạch

Thụy Sĩ

Đức

Kuwait

Áo

Slovakia

Moldova

Georgia

Nam Phi

Liên minh châu Âu

Đài Loan

Hồng Kông

Síp

Ý

Armenia

Bồ Đào Nha

Tây Ban Nha

theBCR.economic-calendar.JO

Luxembourg

Israel

Mexico

Canada

Hoa Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Argentina

Hàn Quốc

Jamaica

2024 Aug 20

Tuesday

00:00:00

HU

Hungary National Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.35

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Aug)

Dự Đoán

3.85

Trước đó

3.85

Thấp

01:30:00

AU

RBA Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

4.66

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.35

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.11

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

20-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS12週間物国債入札

Dự Đoán

3.62

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS4週間物国債入札

Dự Đoán

3.81

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

New Orders YoY (Jun)

Dự Đoán

-8.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

CH

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SE

Capacity Utilization QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.80

Thấp

06:00:00

DE

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.84

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.22

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.40

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

9.50

Thấp

07:00:00

GE

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

07:30:00

SE

Riksbank Rate Decision

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.50

Trung bình

08:00:00

EU

Current Account (Jun)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.60

Thấp

08:00:00

EU

Current Account s.a (Jun)

Dự Đoán

37.60

Trước đó

37.00

Thấp

08:20:00

TW

Current Account (Q2)

Dự Đoán

29.11

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.60

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Trung bình

09:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Trung bình

09:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Current Account (Jun)

Dự Đoán

2346.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Jul)

Dự Đoán

126.60

Trước đó

126.60

Thấp

09:00:00

EU

Negotiated Wage Growth (Q2)

Dự Đoán

4.69

Trước đó

4.00

Trung bình

09:00:00

EU

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Cao

09:30:00

DE

10-Year Bund/g Auction

Dự Đoán

2.74

Trước đó

Thấp

09:45:00

AM

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

5.50

Thấp

10:00:00

PT

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-844.45

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

Trung bình

10:00:00

DE

Bundesbank Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

JO

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.68

Trước đó

2.90

Thấp

10:00:00

LU

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-847.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

IL

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-1.70

Thấp

12:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Trung bình

12:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

CPI Trimmed-Mean YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

12:30:00

CA

CPI Median YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.50

Cao

12:30:00

IL

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Aug/17)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Central Government Debt (Jul)

Dự Đoán

7.89

Trước đó

7.90

Thấp

14:30:00

US

NY Fed Treasury Purchases FRNs 0 to 20 yrs

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Aug/20)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

17:35:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:45:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

1911.00

Trước đó

2100.00

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Aug/16)

Dự Đoán

-5.21

Trước đó

-2.80

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

73.00

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.50

Thấp

22:45:00

NZ

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Imports (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Exports (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

224.00

Trước đó

-330.70

Trung bình

23:50:00

JP

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

11.40

Thấp

23:50:00

JP

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

14.90

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk