Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Trung Quốc

Úc

Singapore

Nhật Bản

Estonia

Hàn Quốc

Ả Rập Saudi

Vương quốc Anh

Đan Mạch

Đức

Thụy Điển

Nam Phi

Hungary

Thái Lan

Thụy Sĩ

Áo

Georgia

Malaysia

Botswana

Tây Ban Nha

Bulgaria

Rwanda

Ba Lan

Pakistan

Cộng hòa Séc

Uganda

Slovenia

Bồ Đào Nha

Ý

Malta

Hy Lạp

Croatia

Nigeria

Montenegro

Bosnia và Herzegovina

Síp

Bỉ

theBCR.economic-calendar.MO

Sri Lanka

Mauritius

theBCR.economic-calendar.SC

Ireland

Serbia

Albania

Ấn Độ

Brazil

Chile

Ghana

Hoa Kỳ

Pháp

Liên minh châu Âu

Kenya

Cape Verde

Ukraina

Nga

Colombia

El Salvador

Paraguay

Uruguay

Mexico

theBCR.economic-calendar.DO

Jamaica

2024 Sep 30

Monday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

43.00

Trung bình

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.40

Cao

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.50

Cao

01:30:00

CN

NBS General PMI (Sep)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.00

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Trung bình

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Aug)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.80

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Sep)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.50

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.50

Cao

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Sep)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.50

Cao

02:00:00

SG

Bank Lending (Aug)

Dự Đoán

801.20

Trước đó

802.00

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.39

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Aug)

Dự Đoán

62.80

Trước đó

5.30

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-3.00

Trung bình

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-0.60

Thấp

05:00:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

30.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.90

Trung bình

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

SE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Exports (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Imports (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

5.88

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

UK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-13.80

Trước đó

-32.20

Trung bình

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.10

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Cao

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Cao

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:00:00

SA

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

06:30:00

HU

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Sep)

Dự Đoán

105.00

Trước đó

102.00

Trung bình

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

AT

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

AT

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

GE

GDP YoY (Aug)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Trung bình

07:10:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.30

Thấp

07:10:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

3.30

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

12.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Current Account (Jul)

Dự Đoán

5.02

Trước đó

5.30

Thấp

08:00:00

BG

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

RW

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-1.00

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.80

Trung bình

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Trung bình

08:00:00

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-35.00

Trước đó

-37.00

Thấp

08:00:00

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-836.00

Trước đó

-620.00

Thấp

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

36.60

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

23.50

Trước đó

26.00

Thấp

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

31.80

Trước đó

35.60

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Aug)

Dự Đoán

62.50

Trước đó

63.80

Trung bình

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Aug)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

1.07

Trung bình

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Aug)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.10

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.20

Trung bình

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

08:30:00

UG

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

3.40

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.10

Thấp

08:30:00

PT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

ES

Current Account (Jul)

Dự Đoán

5.78

Trước đó

5.30

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.80

Cao

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.20

Trung bình

09:00:00

MT

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.10

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

0.90

Cao

09:00:00

HR

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q2)

Dự Đoán

39.20

Trước đó

54.90

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

34.00

Thấp

09:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-354.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.50

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

09:30:00

BA

Current Account (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

-320.00

Thấp

09:30:00

CY

Wage Growth YoY (Q2)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.10

Thấp

09:30:00

BE

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

BA

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.20

Thấp

09:35:00

MO

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

Thấp

09:40:00

GE

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-351.20

Trước đó

Thấp

09:50:00

LK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

4.80

Thấp

10:00:00

MU

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

SC

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

-5.20

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

RS

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

RS

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-1070.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

MO

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

10:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Aug)

Dự Đoán

-2769.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

BA

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-101.47

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Aug)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

2.80

Thấp

12:00:00

CL

Copper Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

3.00

Thấp

12:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Aug)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

2.50

Thấp

12:00:00

CL

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.90

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:00:00

ZA

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-79.95

Trước đó

-50.00

Thấp

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

17.61

Trước đó

15.50

Trung bình

12:00:00

IN

External Debt (Q2)

Dự Đoán

663.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

IN

Current Account (Q2)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

-4.50

Trung bình

12:00:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

29.00

Trước đó

28.00

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.70

Cao

12:50:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.37

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.12

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.79

Trước đó

Thấp

13:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

US

Chicago PMI (Sep)

Dự Đoán

46.10

Trước đó

46.20

Trung bình

13:45:00

LK

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-604.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

BE

Current Account (Q2)

Dự Đoán

1209.00

Trước đó

600.00

Thấp

14:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.30

Thấp

14:30:00

CV

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

7.50

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

-9.70

Trước đó

-4.50

Trung bình

15:00:00

UA

Current Account (Aug)

Dự Đoán

-2.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

Thấp

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

9.75

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.27

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.54

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Sep)

Dự Đoán

4.99

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Sep)

Dự Đoán

0.97

Trước đó

Thấp

16:00:00

SV

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-170.79

Trước đó

-60.00

Thấp

17:00:00

SV

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-170.79

Trước đó

-60.00

Thấp

17:00:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

17:55:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

18:00:00

BR

Net Payrolls (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

PY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-209.70

Trước đó

-240.00

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.75

Trước đó

Thấp

19:00:00

UY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-368.00

Trước đó

-280.00

Thấp

19:00:00

UY

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

48.33

Trước đó

70.00

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

-4.00

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Aug)

Dự Đoán

-830.08

Trước đó

-870.00

Thấp

20:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.50

Thấp

20:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.60

Thấp

20:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

20:30:00

MX

Fiscal Balance (Aug)

Dự Đoán

-830.08

Trước đó

-870.00

Thấp

21:00:00

NZ

NZIER Business Confidence (Q3)

Dự Đoán

-44.00

Trước đó

-34.00

Thấp

21:00:00

NZ

NZIER Capacity Utilization (Q3)

Dự Đoán

88.70

Trước đó

90.50

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.50

Thấp

21:45:00

NZ

Building Permits MoM (Aug)

Dự Đoán

26.40

Trước đó

-6.80

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

49.00

Cao

23:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

46.70

Cao

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Trung bình

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Aug)

Dự Đoán

1.24

Trước đó

1.24

Thấp

23:50:00

JP

BoJ Summary of Opinions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

13.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q3)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

11.90

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

30.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

13.00

Cao

23:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

32.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk