BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Việt Nam

Sri Lanka

Nhật Bản

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Estonia

Thụy Điển

Đức

Israel

Tây Ban Nha

Georgia

Zimbabwe

Liên minh châu Âu

Thụy Sĩ

Bỉ

Montenegro

Ý

Latvia

Bồ Đào Nha

Hoa Kỳ

Vương quốc Anh

Canada

Nga

Brazil

New Zealand

2025 Jan 29

Wednesday

00:30:00

AU

RBA Weighted Median CPI QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Cao

00:30:00

AU

RBA Weighted Median CPI YoY (Q4)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.50

Cao

00:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Dec)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Cao

00:30:00

AU

RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q4)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Cao

00:30:00

AU

CPI (Q4)

Dự Đoán

139.10

Trước đó

139.10

Cao

00:30:00

AU

Inflation Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.50

Cao

00:30:00

AU

Inflation Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

00:30:00

AU

RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Cao

00:30:00

AU

Consumer Price Index (Q4)

Dự Đoán

139.10

Trước đó

139.10

Cao

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.94

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

27.40

Trước đó

Thấp

02:00:00

LK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.00

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Jan)

Dự Đoán

25.35

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year Climate Transition JGB Auction

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

36.20

Trước đó

36.60

Trung bình

06:00:00

AE

CPI (Sep)

Dự Đoán

-0.02

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

28.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.10

Trung bình

07:00:00

SE

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

07:00:00

DE

Gfk Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-21.40

Trước đó

-20.00

Cao

07:00:00

Household Lending Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

SE

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-21.40

Trước đó

-20.00

Cao

07:00:00

SE

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.10

Trung bình

07:00:00

SE

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

07:50:00

M1 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

07:50:00

IL

M1 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Cao

08:00:00

ES

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.20

Cao

08:00:00

GE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

ES

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Trung bình

08:00:00

ES

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.20

Thấp

08:15:00

ZW

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

SE

Riksbank Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.25

Trung bình

08:30:00

SE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.25

Trung bình

09:00:00

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

96.00

Trung bình

09:00:00

Economic Sentiment Index (Jan)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

-21.00

Thấp

09:00:00

Bank Austria Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

43.30

Trước đó

43.00

Cao

09:00:00

Loans to Companies YoY (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

09:00:00

Loans to Households YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Thấp

09:00:00

EU

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.80

Thấp

09:00:00

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

85.90

Trước đó

85.50

Trung bình

09:00:00

EU

Private sector loans (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Thấp

09:00:00

CH

ZEW Expectations (Jan)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

10-Year Green Gilt Auction

Dự Đoán

3.73

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.10

Thấp

10:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

10.00

Thấp

10:00:00

IT

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

6.03

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

10:10:00

IT

6-Month BOT Auction

Dự Đoán

2.72

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.51

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.20

Thấp

11:00:00

LV

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.50

Thấp

12:00:00

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jan/24)

Dự Đoán

7.02

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MBA Mortgage Applications (Jan/24)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MBA Mortgage Market Index (Jan/24)

Dự Đoán

224.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

MBA Mortgage Refinance Index (Jan/24)

Dự Đoán

558.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Jan/24)

Dự Đoán

163.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Goods Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-103.50

Trước đó

-105.40

Cao

13:30:00

Retail Inventories Ex Autos MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Trung bình

13:30:00

US

Wholesale Inventories MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Goods Trade Balance Adv (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

-106.00

Trung bình

14:15:00

UK

BoE Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

BoE Deputy Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:45:00

BoC Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.25

Trước đó

3.00

Cao

14:45:00

CA

BoC Rate Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

2.33

Trước đó

1.50

Trung bình

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jan/24)

Dự Đoán

-1.13

Trước đó

Thấp

15:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

EIA Crude Oil Imports Change (Jan/24)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jan/24)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

Thấp

15:30:00

EIA Heating Oil Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jan/24)

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

15:30:00

EIA Crude Oil Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

-1.02

Trước đó

3.20

Trung bình

15:30:00

EIA Distillate Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

-3.07

Trước đó

-2.10

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

-0.15

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Imports

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Trung bình

16:00:00

RU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.40

Thấp

16:00:00

RU

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Thấp

16:00:00

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Thấp

16:00:00

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.40

Thấp

16:30:00

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

19:00:00

Fed Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Cao

19:00:00

US

FOMC Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Cao

19:30:00

US

Fed Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

19:30:00

US

Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

21:30:00

BR

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.25

Trước đó

13.25

Trung bình

21:45:00

NZ

Imports (Dec)

Dự Đoán

6.85

Trước đó

6.80

Thấp

21:45:00

NZ

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-0.44

Trước đó

-1.37

Trung bình

21:45:00

NZ

Exports (Dec)

Dự Đoán

6.42

Trước đó

5.80

Thấp

21:45:00

NZ

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-435.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

Stock Investment by Foreigners (Jan/25)

Dự Đoán

-69.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jan/25)

Dự Đoán

818.40

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk