BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Úc

New Zealand

Indonesia

Hàn Quốc

Thái Lan

Singapore

Hà Lan

Nhật Bản

Senegal

Lithuania

Thổ Nhĩ Kỳ

Đức

Georgia

Philippines

Thụy Sĩ

Hungary

Palestine

Azerbaijan

Liên minh châu Âu

Cộng hòa Séc

Ba Lan

Pháp

Rwanda

Kazakhstan

Nam Phi

Latvia

Israel

São Tomé và Príncipe

Trung Quốc

Ý

Kyrgyzstan

Romania

Hoa Kỳ

Serbia

Angola

Albania

Brazil

Nga

Canada

Argentina

Paraguay

Uruguay

Peru

Ấn Độ

2025 Feb 13

Thursday

00:01:00

UK

RICS House Price Balance (Jan)

Dự Đoán

26.00

Trước đó

27.00

Trung bình

00:30:00

AU

NAB Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Thấp

02:30:00

NZ

Business Inflation Expectations (Q1)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.80

Thấp

02:30:00

NZ

Inflation Expectations (Q1)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.80

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

KR

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:20:00

TH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

57.90

Trước đó

58.00

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

57.90

Trước đó

58.00

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.04

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.30

Trung bình

05:30:00

NL

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-6.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

06:40:00

SN

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

4.30

Thấp

07:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

LT

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-2.73

Trước đó

-4.00

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

1.40

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

7.60

Thấp

07:00:00

UK

GDP YoY (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.60

Cao

07:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Cao

07:00:00

LT

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.30

Trung bình

07:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.20

Trung bình

07:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

07:00:00

UK

Construction Orders YoY (Q4)

Dự Đoán

-9.70

Trước đó

15.00

Thấp

07:00:00

UK

Business Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

UK

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-4.35

Trước đó

-1.70

Thấp

07:00:00

UK

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Thấp

07:00:00

UK

Goods Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-18.90

Trước đó

-18.40

Cao

07:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Dec)

Dự Đoán

-7.19

Trước đó

-7.60

Cao

07:00:00

UK

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.10

Trung bình

07:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Cao

07:00:00

GE

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-2.10

Thấp

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Trung bình

07:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

07:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

DE

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

UK

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-7.19

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

07:00:00

LT

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-1.20

Thấp

07:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Cao

07:00:00

LT

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

UK

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Construction Output MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.00

Cao

07:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Cao

07:00:00

LT

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Business Investment QoQ

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Business Investment YoY

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

Producer Price Index MoM

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-1.90

Thấp

07:00:00

Auto Production YoY (Jan)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.00

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Trung bình

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

-5.30

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:30:00

CH

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

LT

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-5.01

Trước đó

140.00

Thấp

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

87.99

Trước đó

86.00

Thấp

08:00:00

Vehicle Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

08:00:00

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

08:00:00

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

800.00

Trung bình

08:00:00

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

6400.00

Thấp

08:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Jan)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.50

Thấp

08:40:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:50:00

AZ

GDP YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:55:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

CZ

Current Account (Dec)

Dự Đoán

30.01

Trước đó

8.90

Thấp

09:00:00

PL

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Trung bình

09:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

PL

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.20

Trung bình

09:00:00

PL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

09:00:00

PL

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.20

Trung bình

09:00:00

EU

ECB Economic Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:15:00

RW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

KZ

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-11.50

Trước đó

-1.70

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.90

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.90

Thấp

09:30:00

KZ

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

LV

Current Account (Dec)

Dự Đoán

165.00

Trước đó

130.00

Thấp

10:00:00

IL

Imports (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

4.30

Thấp

10:00:00

EU

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.60

Trung bình

10:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

-90.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

ZEW Economic Sentiment Index (Feb)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Cao

10:00:00

IL

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

12.00

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

IL

Exports (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

European Commission Winter Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

10:00:00

CN

New Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

770.00

Trung bình

10:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.30

Thấp

10:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.85

Trước đó

Thấp

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Jan)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

7.40

Thấp

10:45:00

RO

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-2687.00

Trước đó

-1550.00

Thấp

11:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

11:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Thấp

11:00:00

RO

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-2793.00

Trước đó

-1550.00

Thấp

11:00:00

KZ

GDP YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Imports (Jan)

Dự Đoán

9548.00

Trước đó

9400.00

Thấp

11:00:00

IL

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-4294.90

Trước đó

-4300.00

Thấp

11:00:00

IL

Exports (Jan)

Dự Đoán

5253.10

Trước đó

5100.00

Thấp

11:00:00

HU

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Feb)

Dự Đoán

37.98

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

AO

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

11:30:00

AL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.50

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Feb/07)

Dự Đoán

97.31

Trước đó

Thấp

11:30:00

AL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.10

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

3.50

Thấp

12:05:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.10

Thấp

12:45:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

13:00:00

PL

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-521.00

Trước đó

-100.00

Thấp

13:00:00

PL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-1169.00

Trước đó

-1300.00

Thấp

13:00:00

BR

Auto Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

620.80

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Jan)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.20

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Feb/01)

Dự Đoán

1886.00

Trước đó

1880.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Feb/08)

Dự Đoán

217.00

Trước đó

216.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Feb/08)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

215.00

Cao

13:30:00

US

PPI (Jan)

Dự Đoán

146.84

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Core PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.30

Thấp

13:30:00

US

Core PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.20

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index (Jan)

Dự Đoán

147.13

Trước đó

147.20

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

DE

Current Account (Dec)

Dự Đoán

24.10

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/07)

Dự Đoán

-174.00

Trước đó

-92.00

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

15.00

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

14.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Total Household Debt (Q4)

Dự Đoán

17.90

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Feb/13)

Dự Đoán

6.05

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.23

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Feb/13)

Dự Đoán

6.89

Trước đó

Thấp

17:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.91

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.30

Thấp

19:00:00

AR

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.30

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

117.80

Trước đó

84.70

Thấp

20:00:00

PY

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-783.56

Trước đó

-500.00

Thấp

20:00:00

UY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.75

Trước đó

8.75

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

5.50

Thấp

21:00:00

KR

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

6.40

Thấp

21:30:00

NZ

Business NZ PMI (Jan)

Dự Đoán

45.90

Trước đó

46.00

Trung bình

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Feb/12)

Dự Đoán

6.81

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.60

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Trung bình

23:30:00

PE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Feb/08)

Dự Đoán

-315.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Feb/08)

Dự Đoán

-1458.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk