Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Singapore
Peru
Bangladesh
Hàn Quốc
Thái Lan
Indonesia
Malaysia
Nhật Bản
Sri Lanka
Trung Quốc
Na Uy
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Angola
Thụy Sĩ
Slovakia
Azerbaijan
Ấn Độ
Kazakhstan
Tây Ban Nha
Mongolia
theBCR.economic-calendar.EA
Đức
Bahrain
Ireland
Brazil
Israel
Albania
Tunisia
Nigeria
Malawi
Belarus
Canada
Pháp
Slovenia
Cape Verde
Hoa Kỳ
Colombia
Argentina
2025 Feb 17
Monday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index MoM
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Jan)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.30
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
-2.50
Thấp
00:30:00
PE
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
BD
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.02
Trước đó
Thấp
01:00:00
BD
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
10.89
Trước đó
Thấp
01:25:00
PE
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
2831.00
Trước đó
1913.00
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.50
Thấp
01:30:00
SG
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
KR
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
6.49
Trước đó
-1.89
Thấp
02:00:00
KR
Imports
Dự Đoán
-6.40
Trước đó
Thấp
02:00:00
KR
Exports
Dự Đoán
-10.30
Trước đó
Thấp
02:30:00
TH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.90
Trung bình
02:30:00
TH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
02:30:00
TH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Trung bình
02:30:00
TH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.90
Trung bình
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
3.70
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
-0.80
Trung bình
04:00:00
MY
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
6.00
Trung bình
04:00:00
ID
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
2.24
Trước đó
1.91
Trung bình
04:00:00
ID
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
11.07
Trước đó
9.95
Thấp
04:00:00
ID
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
2.24
Trước đó
1.91
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
4.78
Trước đó
6.99
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
0.30
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-1.60
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization (Dec)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
0.50
Thấp
04:45:00
LK
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.84
Trước đó
Thấp
05:00:00
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
-10.30
Trung bình
05:00:00
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
6.49
Trước đó
-1.89
Thấp
06:00:00
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
-0.50
Thấp
06:45:00
CN
Vehicle Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
12.00
Thấp
07:00:00
NO
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
83.20
Trước đó
72.00
Thấp
07:00:00
SE
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.60
Thấp
07:00:00
NO
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
83.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Jan)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
15.40
Thấp
07:30:00
CH
Industrial Production YoY (Q4)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
0.50
Trung bình
08:00:00
TR
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-829.20
Trước đó
-150.00
Thấp
08:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.60
Thấp
08:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.80
Thấp
08:00:00
SK
CPI (Jan)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.60
Thấp
08:00:00
AZ
Gross Domestic Product YoY (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
Vehicle Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
12.00
Thấp
08:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
08:50:00
IN
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-21.94
Trước đó
Thấp
09:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-5.13
Trước đó
-4.90
Trung bình
09:00:00
ES
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-5.13
Trước đó
Thấp
09:00:00
KR
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
KR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
4.80
Thấp
09:00:00
KR
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IN
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-21.94
Trước đó
-24.00
Trung bình
09:00:00
IN
Imports (Jan)
Dự Đoán
59.95
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Exports (Jan)
Dự Đoán
38.01
Trước đó
Thấp
09:30:00
MN
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
159.30
Trước đó
150.00
Thấp
09:30:00
AZ
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
EA
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
16.40
Trước đó
33.00
Trung bình
10:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
15.60
Trước đó
15.40
Thấp
10:00:00
EU
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
14.40
Trung bình
10:00:00
LK
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
European Commission Winter Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
LK
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.50
Thấp
11:00:00
IE
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
5.00
Thấp
11:00:00
BR
IGP-10 Inflation Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
11:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q4)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
AL
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-53.00
Trước đó
-47.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
TN
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.10
Thấp
12:00:00
TN
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.40
Thấp
12:00:01
NG
CPI (Jan)
Dự Đoán
34.80
Trước đó
Thấp
12:10:00
MW
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
28.50
Thấp
12:10:00
MW
CPI (Jan)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
BY
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
3.50
Thấp
12:50:00
BY
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
2.50
Thấp
13:00:00
IN
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-21.94
Trước đó
Thấp
13:15:00
CA
Housing Starts (Jan)
Dự Đoán
232.50
Trước đó
251.00
Trung bình
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Dec)
Dự Đoán
13.84
Trước đó
14.23
Thấp
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Dec)
Dự Đoán
17.65
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.36
Trước đó
Thấp
14:00:00
SI
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
4.70
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
14:30:00
CV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
14:30:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
CV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.30
Thấp
15:00:00
LK
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
71.10
Trước đó
67.00
Thấp
15:00:00
LK
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
57.20
Trước đó
58.00
Thấp
15:20:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
MW
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
28.50
Thấp
15:30:00
MW
CPI (Jan)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
ISE Economic Activity YoY (Dec)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
2.50
Thấp
16:00:00
CO
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
16:00:00
CO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
16:00:00
CO
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
16:00:00
CO
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
16:45:00
CV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.30
Thấp
16:45:00
CV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
18:00:00
AR
Budget Balance (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:55:00
KR
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-6.40
Thấp
23:55:00
KR
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
-10.30
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.