Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Vương quốc Anh
Úc
Việt Nam
Đài Loan
Nhật Bản
Malaysia
Singapore
Na Uy
Hà Lan
Phần Lan
Estonia
Đan Mạch
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Pháp
Áo
Tây Ban Nha
Slovakia
Thụy Sĩ
Ba Lan
Ý
Iceland
Bulgaria
Liên minh châu Âu
Bồ Đào Nha
Slovenia
Nam Phi
Malta
Síp
Montenegro
Bỉ
Hy Lạp
Brazil
Mexico
Nga
Hoa Kỳ
Canada
Ả Rập Saudi
2025 Feb 27
Thursday
00:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
56.00
Trung bình
00:01:00
UK
Car Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-27.10
Trước đó
-20.00
Thấp
00:30:00
AU
Building Capital Expenditure QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Plant Machinery Capital Expenditure QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Private Capital Expenditure QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.60
Thấp
00:30:00
AU
Capital Expenditure QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.20
Thấp
00:30:00
AU
Capital Expenditure MoM (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Feb)
Dự Đoán
1.51
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
72.54
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.73
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
05:30:00
NO
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-14.40
Trước đó
-14.00
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-1.60
Thấp
06:00:00
FI
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-8.00
Thấp
06:00:00
FI
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-8.40
Trước đó
-8.00
Thấp
06:00:00
EE
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.90
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-8.78
Trước đó
-7.70
Trung bình
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Feb)
Dự Đoán
99.70
Trước đó
101.00
Thấp
07:00:00
SE
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports
Dự Đoán
23.44
Trước đó
21.20
Thấp
07:30:00
HU
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
07:45:00
FR
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.40
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
-2.40
Thấp
08:00:00
AT
3-Month Green ATB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Trung bình
08:00:00
SE
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
99.10
Trước đó
98.50
Thấp
08:00:00
SK
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-3.00
Thấp
08:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Feb)
Dự Đoán
97.70
Trước đó
97.00
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
AT
2-Month ATB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (Feb)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
CH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
08:00:00
CH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.10
Trung bình
08:00:00
CH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
08:00:00
SE
Manufacturing Confidence (Feb)
Dự Đoán
94.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
ES
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Trung bình
08:00:00
SE
Business Confidence
Dự Đoán
101.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.17
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.30
Trung bình
09:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-0.60
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.20
Trung bình
09:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Households YoY (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.60
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-3.00
Thấp
09:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
IS
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
98.20
Trước đó
98.00
Trung bình
09:00:00
IT
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
86.80
Trước đó
86.00
Trung bình
09:00:00
PL
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.20
Trung bình
09:00:00
PL
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.30
Trung bình
09:00:00
EU
Private sector loans (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-15.10
Trước đó
-14.70
Thấp
09:30:00
SI
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
-2.30
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Thấp
09:30:00
ZA
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.00
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
MT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.60
Thấp
10:00:00
CY
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Feb)
Dự Đoán
95.20
Trước đó
94.80
Trung bình
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Feb)
Dự Đoán
-12.90
Trước đó
-13.20
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
-13.60
Trung bình
10:00:00
EU
Services Sentiment (Feb)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.00
Thấp
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Feb)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
9.10
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Feb)
Dự Đoán
20.20
Trước đó
20.90
Thấp
10:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.94
Trước đó
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-283.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-3.00
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-0.60
Thấp
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.39
Trước đó
0.90
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.08
Trước đó
4.30
Thấp
10:30:00
BE
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
10:30:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Trung bình
10:30:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
Jobseekers Total (Jan)
Dự Đoán
2957.00
Trước đó
2972.00
Thấp
11:00:00
GR
Total Credit YoY (Jan)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
5.50
Thấp
11:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Jan)
Dự Đoán
21.80
Trước đó
15.00
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
0.20
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Feb/21)
Dự Đoán
100.68
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Jan)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.60
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-10.70
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
12:00:00
MX
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
2.57
Trước đó
2.90
Trung bình
12:00:00
MX
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-0.68
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
EU
ECB Monetary Policy Meeting Accounts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
628.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Feb/15)
Dự Đoán
1869.00
Trước đó
1874.00
Cao
13:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Cao
13:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
CA
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-4.50
Trung bình
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Feb/22)
Dự Đoán
219.00
Trước đó
225.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Feb/22)
Dự Đoán
215.25
Trước đó
220.00
Cao
13:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.30
Thấp
13:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.20
Thấp
13:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.20
Thấp
13:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Cao
13:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
1.20
Cao
13:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
1.40
Thấp
13:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Thấp
13:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Trung bình
13:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Dec)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
US
Real Consumer Spending (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.20
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
SA
Private sector loans (Jan)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY
Dự Đoán
8.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
6.00
Trung bình
15:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
-0.90
Trung bình
15:00:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Feb)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-3.00
Thấp
16:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Feb)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-3.00
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
16:45:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Feb/27)
Dự Đoán
6.04
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Feb/27)
Dự Đoán
6.85
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
18:15:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:15:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
98.00
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Feb/26)
Dự Đoán
6.78
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.40
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-0.90
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Feb/22)
Dự Đoán
-352.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Feb/22)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.10
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.