BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Úc

Singapore

Angola

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Romania

Hồng Kông

Hungary

Palestine

Cộng hòa Séc

Uzbekistan

Kyrgyzstan

Pháp

Nam Phi

Serbia

Malta

Israel

Ireland

Liên minh châu Âu

Bỉ

Ý

Brazil

Thổ Nhĩ Kỳ

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Uruguay

Hàn Quốc

New Zealand

Peru

2025 Mar 13

Thursday

00:01:00

UK

RICS House Price Balance (Feb)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

14.00

Trung bình

00:30:00

AU

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

AU

RBA Jones Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

06:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.20

Trung bình

07:00:00

SE

CPIF MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

07:30:00

HK

Producer Price Index YoY (Q4)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

22.77

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

13.50

Trước đó

13.50

Thấp

08:25:00

PS

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

22.77

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Industrial Production YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.80

Thấp

08:50:00

KG

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

Thấp

08:50:00

KG

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

MT

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

10:00:00

IL

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

CPI (Feb)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.70

Thấp

10:00:00

EU

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.50

Trung bình

10:00:00

IL

Imports (Feb)

Dự Đoán

7370.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Exports (Feb)

Dự Đoán

4793.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-2577.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Mar)

Dự Đoán

47.78

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

BR

Bank Lending MoM (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-2577.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

ZA

Manufacturing Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

IL

Imports (Feb)

Dự Đoán

7370.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Exports (Feb)

Dự Đoán

4793.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Mar/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Feb)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

US

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

12:30:00

US

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Mar/01)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Mar/08)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PPI MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

Core PPI YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Mar/08)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

CA

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

-2.00

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index (Feb)

Dự Đoán

147.72

Trước đó

148.20

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Mar/13)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Mar/13)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

UY

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

17:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Mar/12)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.20

Thấp

21:00:00

KR

Export Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

9.00

Thấp

21:30:00

NZ

Business NZ PMI (Feb)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.00

Trung bình

21:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Feb)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Thấp

22:00:00

PE

Interest Rate Decision (Mar)

Dự Đoán

4.75

Trước đó

Thấp

22:30:00

PE

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk