Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Lebanon
Nhật Bản
Thái Lan
Trung Quốc
Singapore
Ấn Độ
Hàn Quốc
Phần Lan
Kuwait
Lithuania
Đan Mạch
Palestine
Đài Loan
Qatar
Pháp
Đức
Liên minh châu Âu
Ba Lan
Hy Lạp
Cộng hòa Séc
Vương quốc Anh
Bosnia và Herzegovina
Israel
Mexico
Canada
Brazil
Ghana
Chile
Hoa Kỳ
El Salvador
Paraguay
Uruguay
Argentina
Úc
2025 Mar 24
Monday
00:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
15.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
52.90
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.20
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.00
Thấp
03:00:00
TH
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
Thấp
03:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
04:00:00
SG
CPI (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.95
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
56.50
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.69
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
59.10
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Mar)
Dự Đoán
59.00
Trước đó
59.40
Trung bình
05:00:00
SG
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
59.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Import Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
FI
Export Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.30
Thấp
06:00:00
FI
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.90
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
LT
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
-1.60
Thấp
07:00:00
LT
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
6.50
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
107.30
Trước đó
108.00
Thấp
08:00:00
PS
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-434.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
LT
Current Account (Q4)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.37
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
TW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.53
Trước đó
Thấp
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
15.00
Thấp
08:00:00
QA
Total Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.69
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
46.50
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
46.30
Cao
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
46.20
Cao
08:15:00
FR
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
46.30
Trung bình
08:15:00
FR
PMI (Mar)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
46.20
Trung bình
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.53
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
5.53
Trước đó
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.60
Cao
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
47.00
Cao
08:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
51.00
Trung bình
08:30:00
DE
PMI (Mar)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
51.20
Thấp
08:30:00
DE
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
47.10
Trung bình
08:30:00
DE
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
52.30
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
48.20
Cao
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.80
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.00
Cao
09:00:00
PL
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
GR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
1.50
Thấp
09:00:00
EU
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.20
Trung bình
09:00:00
EU
PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.80
Trung bình
09:00:00
EU
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
48.30
Trung bình
09:00:00
CZ
External Debt (Q4)
Dự Đoán
205.64
Trước đó
203.00
Thấp
09:00:00
KW
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.90
Trước đó
46.40
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
50.90
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.30
Thấp
10:00:00
BA
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
-1.10
Thấp
10:00:00
PS
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-434.40
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
2.28
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
2.63
Trước đó
Thấp
10:45:00
EU
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.29
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
MX
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Mar)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IL
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
11:35:00
GH
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
28.50
Trước đó
27.30
Thấp
11:35:00
GH
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
28.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.74
Trước đó
3.75
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.22
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
0.24
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.63
Trước đó
3.57
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
CL
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
10.00
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.22
Thấp
12:00:00
QA
Total Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Feb)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
0.08
Trung bình
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.30
Thấp
13:00:00
SV
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.50
Thấp
13:00:00
SV
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.58
Trước đó
1.30
Thấp
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
9.10
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
4.81
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
4.56
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
280.00
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
50.80
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
51.80
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.50
Trung bình
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.35
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.31
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.21
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
16:45:00
SV
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-79.11
Trước đó
-308.00
Thấp
17:30:00
PY
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
17:45:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
SV
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-901.64
Trước đó
-850.00
Thấp
19:10:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:30:00
UY
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-145.87
Trước đó
-100.00
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
95.20
Trước đó
98.00
Trung bình
22:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
23:10:00
AU
RBA Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:10:00
AU
RBA Assist Gov Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:45:00
PS
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-434.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.