BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Lebanon

Nhật Bản

Thái Lan

Trung Quốc

Singapore

Ấn Độ

Hàn Quốc

Phần Lan

Kuwait

Lithuania

Đan Mạch

Palestine

Đài Loan

Qatar

Pháp

Đức

Liên minh châu Âu

Ba Lan

Hy Lạp

Cộng hòa Séc

Vương quốc Anh

Bosnia và Herzegovina

Israel

Mexico

Canada

Brazil

Ghana

Chile

Hoa Kỳ

El Salvador

Paraguay

Uruguay

Argentina

Úc

2025 Mar 24

Monday

00:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

15.00

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Mar)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

52.90

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.20

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.00

Thấp

03:00:00

TH

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.85

Trước đó

Thấp

03:30:00

CN

PBoC 1-Year MLF Announcement

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

04:00:00

SG

CPI (Feb)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.85

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.95

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

56.30

Trước đó

56.50

Trung bình

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.60

Thấp

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

05:00:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.69

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

58.80

Trước đó

59.10

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Mar)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

59.40

Trung bình

05:00:00

SG

CPI (Feb)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Trung bình

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

56.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.30

Thấp

06:00:00

FI

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

LT

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

-1.60

Thấp

07:00:00

LT

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

6.50

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

107.30

Trước đó

108.00

Thấp

08:00:00

PS

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-434.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

LT

Current Account (Q4)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

3.37

Trước đó

3.40

Thấp

08:00:00

TW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

Thấp

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

15.00

Thấp

08:00:00

QA

Total Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.69

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

45.10

Trước đó

46.50

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

46.30

Cao

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

46.20

Cao

08:15:00

FR

Services PMI (Mar)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

46.30

Trung bình

08:15:00

FR

PMI (Mar)

Dự Đoán

45.10

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

46.20

Trung bình

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

Thấp

08:30:00

DE

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

51.60

Cao

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

47.00

Cao

08:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

51.00

Trung bình

08:30:00

DE

PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

51.20

Thấp

08:30:00

DE

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

47.10

Trung bình

08:30:00

DE

Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

52.30

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

48.20

Cao

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.80

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

51.00

Cao

09:00:00

PL

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

GR

Current Account (Jan)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

EU

Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

51.20

Trung bình

09:00:00

EU

PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.80

Trung bình

09:00:00

EU

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

48.30

Trung bình

09:00:00

CZ

External Debt (Q4)

Dự Đoán

205.64

Trước đó

203.00

Thấp

09:00:00

KW

CPI (Feb)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

46.90

Trước đó

46.40

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

50.90

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.30

Thấp

10:00:00

BA

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

-1.10

Thấp

10:00:00

PS

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-434.40

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

3-Month Bubill Auction

Dự Đoán

2.28

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

9-Month Bubill Auction

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

2.63

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.29

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

MX

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

Thấp

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Mar)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IL

Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

11:35:00

GH

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

28.50

Trước đó

27.30

Thấp

11:35:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

28.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.74

Trước đó

3.75

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.22

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

0.24

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.63

Trước đó

3.57

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

12.70

Trước đó

10.00

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.22

Thấp

12:00:00

QA

Total Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Feb)

Dự Đoán

-0.08

Trước đó

0.08

Trung bình

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.30

Thấp

13:00:00

SV

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

13:00:00

SV

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.58

Trước đó

1.30

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

9.10

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

4.81

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

4.56

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Tax Revenue (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

280.00

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

50.80

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

51.80

Cao

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.50

Trung bình

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.35

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.31

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.28

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

16:45:00

SV

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-79.11

Trước đó

-308.00

Thấp

17:30:00

PY

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.30

Thấp

17:45:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

SV

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-901.64

Trước đó

-850.00

Thấp

19:10:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UY

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-145.87

Trước đó

-100.00

Thấp

21:00:00

KR

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

95.20

Trước đó

98.00

Trung bình

22:00:00

AR

Tax Revenue (Feb)

Dự Đoán

15032.00

Trước đó

Thấp

23:10:00

AU

RBA Jones Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:10:00

AU

RBA Assist Gov Jones Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:45:00

PS

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-434.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

BoJ Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk