BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

New Zealand

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Úc

Hà Lan

Singapore

Estonia

Đan Mạch

Đức

Kuwait

Hungary

Cộng hòa Séc

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Moldova

Ý

Đài Loan

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Bỉ

Morocco

Kenya

Luxembourg

Bồ Đào Nha

Tây Ban Nha

Ethiopia

Montenegro

Israel

Oman

Slovakia

Malawi

Ấn Độ

Canada

Hoa Kỳ

Nigeria

Angola

theBCR.economic-calendar.JO

Argentina

Uruguay

Jamaica

2025 May 20

Tuesday

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (May)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.50

Trung bình

01:15:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Trung bình

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.11

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.32

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-1.20

Thấp

03:35:00

JP

20-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.35

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

7.80

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

24.80

Trước đó

14.70

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

3.30

Thấp

04:00:00

MY

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

24.80

Trước đó

14.70

Thấp

04:30:00

JP

Tertiary Industry Index MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

RBA Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.85

Cao

04:30:00

NL

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-39.00

Trung bình

04:30:00

AU

Interest Rate Decision (May)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.85

Cao

04:30:00

AU

RBA Rate Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:30:00

AU

RBA Monetary Policy Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.42

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

-1.00

Thấp

05:00:00

EE

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.00

Thấp

05:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.60

Thấp

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

DE

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.60

Trung bình

06:00:00

DK

Business Confidence (May)

Dự Đoán

103.60

Trước đó

102.00

Thấp

06:00:00

DK

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-17.00

Trước đó

-18.00

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.41

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

DE

Producer Price Index MoM

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Trung bình

06:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:30:00

HU

Gross Wage YoY (Mar)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

9.10

Thấp

07:00:00

CZ

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

CZ

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-1.00

Thấp

07:00:00

TR

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

83.90

Trước đó

83.50

Trung bình

07:00:00

GE

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

14.20

Trước đó

14.60

Thấp

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

2.00

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Apr)

Dự Đoán

9.16

Trước đó

9.00

Thấp

07:40:00

KW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.41

Trước đó

2.50

Thấp

07:40:00

KW

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

0.30

Thấp

07:40:00

KW

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.41

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.50

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Apr)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

10.00

Thấp

08:00:00

EU

Current Account (Mar)

Dự Đoán

38.60

Trước đó

27.00

Thấp

08:00:00

EU

Current Account s.a (Mar)

Dự Đoán

40.60

Trước đó

35.90

Thấp

08:00:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Current Account (Q1)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

26.00

Thấp

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

BE

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-14.00

Trước đó

-16.00

Thấp

09:00:00

EU

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

1.10

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

EU

Construction Output MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.16

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Current Account (Mar)

Dự Đoán

1615.00

Trước đó

1510.00

Thấp

09:00:00

EU

Labour Cost Index YoY (Q1)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

Bund Auction

Dự Đoán

2.73

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.62

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-14.00

Trước đó

-16.00

Thấp

09:50:00

KE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

5.00

Thấp

10:00:00

LU

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.90

Thấp

10:00:00

PT

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.60

Thấp

10:00:00

PT

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-1.90

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ET

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

13.00

Thấp

10:00:00

KW

CPI (Apr)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence

Dự Đoán

79.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Current Account (Mar)

Dự Đoán

-229.61

Trước đó

220.00

Thấp

10:30:00

PT

Current Account (Mar)

Dự Đoán

-24.10

Trước đó

220.00

Thấp

10:30:00

ME

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-526.00

Trước đó

-200.00

Thấp

11:00:00

IL

Exports (Apr)

Dự Đoán

5450.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Imports (Apr)

Dự Đoán

8318.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-2868.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

OM

Total Credit YoY (Mar)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

SK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.80

Thấp

11:00:00

OM

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

MW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Apr)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.20

Thấp

11:30:00

MW

CPI (Apr)

Dự Đoán

30.50

Trước đó

Thấp

11:50:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:50:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

ME

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-511.00

Trước đó

-200.00

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Cao

12:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Trung bình

12:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.60

Cao

12:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (May/17)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

NG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.50

Trước đó

27.50

Thấp

13:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Fed Collins Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

EU

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-16.60

Trước đó

-16.00

Trung bình

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.50

Trước đó

19.00

Thấp

14:10:00

JO

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

4.11

Trước đó

Thấp

14:15:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (May/20)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

14:15:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

14:15:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (May/27)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Central Government Debt (Apr)

Dự Đoán

10.27

Trước đó

10.70

Thấp

14:30:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (May/20)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

323.00

Trước đó

1000.00

Thấp

19:00:00

AR

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

323.00

Trước đó

Thấp

20:00:00

UY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

20:00:00

AR

Budget Balance (Apr)

Dự Đoán

745.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (May/16)

Dự Đoán

4.29

Trước đó

-1.85

Trung bình

21:00:00

US

Fed Kugler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

22:45:00

NZ

Imports (Apr)

Dự Đoán

6.61

Trước đó

7.20

Thấp

22:45:00

NZ

Exports (Apr)

Dự Đoán

7.41

Trước đó

7.70

Thấp

22:45:00

NZ

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.50

Trung bình

22:45:00

NZ

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

US

Fed Hammack Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.50

Trước đó

19.00

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

559.40

Trước đó

227.10

Cao

23:50:00

JP

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

-4.50

Thấp

23:50:00

JP

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

2.00

Trung bình

23:50:00

JP

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

559.40

Trước đó

227.10

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk