BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Trung Quốc

Indonesia

Thái Lan

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Estonia

Vương quốc Anh

Đức

Đan Mạch

Kuwait

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Moldova

Slovakia

Ý

Cộng hòa Séc

Thụy Sĩ

Hy Lạp

Đài Loan

Slovenia

Hồng Kông

Croatia

Bỉ

Morocco

theBCR.economic-calendar.MO

Latvia

Ireland

Mauritius

Luxembourg

Israel

Nga

Namibia

Ấn Độ

Hoa Kỳ

Canada

Rwanda

Colombia

New Zealand

Úc

Brazil

Mexico

El Salvador

2025 Jun 20

Friday

00:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

0.50

Trung bình

03:30:00

TH

Exports YoY (May)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Imports YoY (May)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (May)

Dự Đoán

16.40

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (May)

Dự Đoán

20.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

3.90

Thấp

04:00:00

MY

Trade Balance (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-40.00

Trung bình

05:00:00

EE

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.60

Thấp

05:00:00

EE

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (May)

Dự Đoán

-20.16

Trước đó

-18.50

Thấp

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (May)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.50

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

1.50

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (May)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

2.50

Cao

06:00:00

DE

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-1.20

Trung bình

06:00:00

UK

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.50

Cao

06:00:00

DE

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

DK

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-18.40

Trước đó

-20.00

Thấp

06:00:00

DK

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

94.00

Thấp

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing (May)

Dự Đoán

20.16

Trước đó

17.80

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.40

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

KW

CPI (May)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

Thấp

06:30:00

TH

Exports YoY (May)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

06:30:00

TH

Imports YoY (May)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

06:40:00

JP

BoJ Gov Ueda Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Business Climate Indicator (Jun)

Dự Đoán

96.00

Trước đó

95.00

Thấp

06:45:00

FR

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

96.00

Trung bình

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

84.80

Trước đó

83.00

Trung bình

07:00:00

MD

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.80

Thấp

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-4.50

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (May)

Dự Đoán

-10.90

Trước đó

-9.50

Trung bình

07:00:00

SK

Current Account (Apr)

Dự Đoán

-291.00

Trước đó

-250.00

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (May)

Dự Đoán

8.88

Trước đó

8.80

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.40

Thấp

08:00:00

CZ

External Debt (Q1)

Dự Đoán

209.29

Trước đó

215.00

Thấp

08:00:00

CH

Current Account (Q1)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

5.10

Trung bình

08:00:00

GR

Current Account (Apr)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-2.40

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (May)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

11.00

Thấp

08:00:00

EU

ECB Economic Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-24.00

Trước đó

-20.00

Thấp

08:30:00

SI

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

08:30:00

HK

Current Account (Q1)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

110.00

Thấp

08:30:00

HK

CPI (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.20

Thấp

09:00:00

BE

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-8.00

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

SI

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

09:40:00

MO

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.16

Trước đó

0.20

Thấp

09:40:00

MO

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.23

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

LV

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.40

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-5.00

Thấp

10:00:00

MU

Industrial Production YoY (Q1)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

18.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

LU

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

IL

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.00

Thấp

10:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

RU

Summary of the Key Rate Discussion

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Thấp

11:00:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jun/06)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jun/06)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jun/13)

Dự Đoán

696.66

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IN

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Jun)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

1.00

Trung bình

12:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Jun)

Dự Đoán

59.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

CA

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

12:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (May)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-1.00

Thấp

12:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (May)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

-5.00

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed New Orders (Jun)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Jun)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

3.40

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Employment (Jun)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Jun)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.40

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:30:00

CA

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.30

Thấp

12:35:00

CA

Retail Sales MoM

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

RW

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

-1.40

Thấp

13:00:00

RW

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

7.60

Thấp

14:00:00

EU

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-16.00

Trung bình

14:00:00

US

Leading Index MoM (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.10

Trung bình

14:30:00

TR

Central Government Debt (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-1.21

Trước đó

-1.70

Thấp

15:00:00

CO

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

2.70

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/20)

Dự Đoán

439.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

26.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

51.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-21.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-69.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

93.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-93.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

187.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-127.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

191.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-108.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-95.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

66.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

17.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

144.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-93.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

39.30

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-21.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

62.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

70.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jun/18)

Dự Đoán

6.68

Trước đó

Thấp

21:20:00

SV

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-911.10

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-24.00

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk