Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hồng Kông
Philippines
Indonesia
Nhật Bản
Singapore
Estonia
Thụy Sĩ
Romania
Đức
Nam Phi
theBCR.economic-calendar.SC
Hungary
Pháp
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Ý
theBCR.economic-calendar.WL
Vương quốc Anh
Đài Loan
Slovenia
Liên minh châu Âu
Uganda
Latvia
Serbia
Macedonia
Nga
Canada
Ấn Độ
Brazil
Ba Lan
Mexico
Ecuador
Colombia
2025 Jul 04
Friday
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Jun)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
51.20
Thấp
01:00:00
PH
CPI (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.10
Trung bình
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.70
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
152.50
Trước đó
157.00
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Cao
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
68.12
Trước đó
70.00
Thấp
06:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Imports (May)
Dự Đoán
57.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Exports (May)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
20.20
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
703.57
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
22.80
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-2.60
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Construction PMI (Jun)
Dự Đoán
44.40
Trước đó
49.50
Trung bình
08:00:00
IT
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Cao
08:00:00
WL
FAO Food Price Index (Jun)
Dự Đoán
127.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
5.00
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Cao
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
592.95
Trước đó
575.00
Thấp
08:30:00
SI
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-446.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Jun)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
51.50
Trung bình
08:30:00
ZA
Inflation Expectations (Q2)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-0.60
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
57.00
Thấp
09:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
431.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-1.00
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-311.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jun/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jun/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jun/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
7.27
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.36
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
243.50
Trước đó
210.00
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
46.50
Trung bình
13:00:00
BR
Car Production MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
45.60
Trước đó
51.00
Cao
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
45.50
Trước đó
51.00
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jun)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
0.60
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (May)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
7.24
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
7.24
Trước đó
4.50
Trung bình
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
3.67
Trước đó
3.40
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.