Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Singapore
Hồng Kông
Úc
Philippines
New Zealand
Trung Quốc
Hàn Quốc
Indonesia
Ả Rập Saudi
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ấn Độ
Estonia
Phần Lan
Nga
Thụy Điển
Pháp
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Nam Phi
Ý
Đức
Armenia
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Đài Loan
Na Uy
Morocco
Macedonia
Serbia
Hoa Kỳ
Israel
Ghana
Mexico
Brazil
Canada
Colombia
Uruguay
2025 Aug 05
Tuesday
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.50
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.30
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
53.50
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
53.50
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.50
Thấp
01:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.10
Trung bình
01:00:00
PH
CPI (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Commodity Price Index MoM
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jul)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.00
Thấp
01:30:00
AU
Household Spending YoY (Jun)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.90
Thấp
01:30:00
AU
Household Spending MoM (Jun)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
01:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Jul)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
50.90
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Jul)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.20
Cao
02:30:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.73
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.14
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.14
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.09
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.44
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.87
Trước đó
4.80
Trung bình
04:00:00
ID
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
4.87
Trước đó
4.80
Thấp
04:00:00
ID
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.98
Trước đó
3.70
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.98
Trước đó
3.70
Thấp
04:15:00
SA
PMI (Jul)
Dự Đoán
57.20
Trước đó
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Jul)
Dự Đoán
57.20
Trước đó
56.80
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
53.10
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.90
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
61.00
Trước đó
60.70
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jul)
Dự Đoán
60.40
Trước đó
60.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
60.40
Trước đó
59.80
Thấp
06:00:00
FI
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
0.14
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
49.00
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
50.20
Thấp
06:30:00
SE
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.00
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
06:45:00
FR
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-94.00
Trước đó
-86.00
Thấp
07:00:00
CZ
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
52.50
Cao
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
49.80
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.50
Thấp
07:15:00
ES
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Trung bình
07:15:00
ZA
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
PMI (Jul)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Trung bình
07:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.50
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.50
Cao
07:50:00
FR
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.70
Cao
07:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.60
Thấp
07:50:00
FR
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.70
Trung bình
07:50:00
FR
PMI (Jul)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.60
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.30
Thấp
07:55:00
DE
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.10
Trung bình
07:55:00
DE
PMI (Jul)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.30
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.10
Cao
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.00
Thấp
08:00:00
EU
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.20
Trung bình
08:00:00
EU
PMI (Jul)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.00
Trung bình
08:00:00
AM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.20
Cao
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
598.43
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
51.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
51.20
Cao
08:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.60
Thấp
09:00:00
RU
Russian Forex Intervention (Aug)
Dự Đoán
-18.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
MA
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
13.10
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.90
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-250.00
Trước đó
-260.00
Thấp
10:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Jul)
Dự Đoán
60.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
-13.80
Trước đó
-7.20
Thấp
10:00:00
IL
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
14.80
Trước đó
14.00
Thấp
10:00:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
-42.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
11.50
Thấp
10:00:00
GH
CPI (Jul)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-13.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
241.70
Trước đó
242.00
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Aug/05)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.90
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (May)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (May)
Dự Đoán
-12.50
Trước đó
-4.00
Thấp
12:30:00
US
Imports (Jun)
Dự Đoán
350.50
Trước đó
338.60
Trung bình
12:30:00
US
Exports (Jun)
Dự Đoán
279.00
Trước đó
290.00
Trung bình
12:30:00
US
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-71.50
Trước đó
-61.40
Trung bình
12:30:00
CA
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Imports
Dự Đoán
350.50
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Aug/02)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.50
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.20
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
54.60
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
55.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Prices (Jul)
Dự Đoán
67.50
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Employment (Jul)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Jul)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.40
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Employment (Jul)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
48.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing New Orders (Jul)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Jul)
Dự Đoán
67.50
Trước đó
67.70
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Jul)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.30
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Business Activity (Jul)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Jul)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.00
Cao
14:10:00
US
IBD/TIPP Economic Optimism (Aug)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Aug)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
49.00
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:01
RU
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.93
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
3.89
Trước đó
Thấp
18:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.59
Trước đó
4.60
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.09
Trước đó
2.00
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Aug/01)
Dự Đoán
1.54
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Labour Cost Index YoY (Q2)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.00
Thấp
22:45:00
NZ
Employment Change QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Trung bình
22:45:00
NZ
Labour Cost Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
22:45:00
NZ
Participation Rate (Q2)
Dự Đoán
70.80
Trước đó
70.80
Thấp
22:45:00
NZ
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.20
Trung bình
23:00:00
CO
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Jul)
Dự Đoán
-11.90
Trước đó
-8.90
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Jul)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
-10.00
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Jul)
Dự Đoán
-29.30
Trước đó
-22.00
Thấp
23:30:00
JP
Average Cash Earnings YoY (Jun)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
2.50
Thấp
23:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Jun)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.80
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.