Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Peru

Nhật Bản

Thái Lan

Ấn Độ

Thụy Điển

Romania

Đức

Hungary

Thụy Sĩ

Tây Ban Nha

Georgia

theBCR.economic-calendar.JO

Lithuania

Thổ Nhĩ Kỳ

Trung Quốc

Azerbaijan

Uzbekistan

Cộng hòa Séc

Namibia

Đài Loan

Liên minh châu Âu

Croatia

Ý

Angola

Nam Phi

Israel

Botswana

Ireland

Kazakhstan

Latvia

Malta

Serbia

Brazil

Ba Lan

Hoa Kỳ

Mozambique

Nga

Canada

Paraguay

Argentina

Uruguay

Hàn Quốc

New Zealand

2024 Jun 13

Thursday

00:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Jun)

Dự Đoán

82.20

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Mar)

Dự Đoán

1.36

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Cao

01:30:00

AU

Employment Change (May)

Dự Đoán

37.40

Trước đó

30.00

Cao

01:30:00

AU

NAB Business Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Part Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Participation Rate (May)

Dự Đoán

66.80

Trước đó

66.70

Thấp

01:30:00

AU

Full Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

Trung bình

02:00:00

PE

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

1499.00

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.02

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

62.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (May)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

6.40

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

GE

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-923.90

Trước đó

-830.00

Thấp

07:00:00

JO

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

21.40

Trước đó

22.30

Thấp

07:00:00

LT

Current Account (Apr)

Dự Đoán

458.20

Trước đó

385.00

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.80

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (May)

Dự Đoán

-13.20

Trước đó

-5.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (May)

Dự Đoán

-22.30

Trước đó

-18.00

Thấp

07:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (May)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

07:40:00

AZ

GDP YoY (May)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.80

Thấp

08:00:00

CN

New Yuan Loans (May)

Dự Đoán

730.00

Trước đó

1300.00

Cao

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

33.54

Trước đó

32.00

Thấp

08:00:00

CZ

Current Account (Apr)

Dự Đoán

58.91

Trước đó

36.50

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (May)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

CN

Total Social Financing (May)

Dự Đoán

-200.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.50

Thấp

08:15:00

NA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:15:00

NA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

TW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

08:45:00

TW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

HR

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-1.90

Trung bình

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

20-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.52

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.14

Trước đó

Thấp

09:30:00

AO

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

34.57

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Imports (May)

Dự Đoán

6672.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

BW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

IE

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

IE

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

IL

Exports (May)

Dự Đoán

4560.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-2112.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

PPI YoY (May)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.40

Thấp

10:00:00

LV

Current Account (Apr)

Dự Đoán

-198.00

Trước đó

-15.00

Thấp

10:00:00

MT

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Thấp

10:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.52

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.14

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jun/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.30

Trung bình

12:00:00

PL

Current Account (Apr)

Dự Đoán

325.00

Trước đó

195.00

Thấp

12:00:00

PL

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

486.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

3.40

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jun/08)

Dự Đoán

229.00

Trước đó

225.00

Trung bình

12:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Jun/08)

Dự Đoán

222.25

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Core PPI MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

12:30:00

US

Core PPI YoY (May)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

12:30:00

US

PPI YoY (May)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

US

PPI MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Cao

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade (May)

Dự Đoán

131.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (May)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI (May)

Dự Đoán

144.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jun/01)

Dự Đoán

1790.00

Trước đó

1800.00

Trung bình

13:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.50

Thấp

13:00:00

MZ

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

18.89

Trước đó

Trung bình

13:50:00

CA

BoC Kozicki Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.01

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

10.29

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.78

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jun/12)

Dự Đoán

6.29

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jun/12)

Dự Đoán

6.99

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

10.29

Trước đó

Thấp

16:00:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.78

Trước đó

Thấp

16:00:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.01

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.64

Trước đó

Thấp

17:30:00

PY

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-324.05

Trước đó

-380.00

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

289.40

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

7.90

Thấp

20:00:00

UY

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.50

Thấp

21:00:00

KR

Export Prices YoY (May)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (May)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk