Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Singapore
Nhật Bản
Hà Lan
Phần Lan
Philippines
Thụy Điển
Indonesia
Đức
Ấn Độ
Hungary
Trung Quốc
Pháp
Slovakia
Moldova
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Ý
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Montenegro
Somalia
Morocco
Kazakhstan
Hy Lạp
Mongolia
Nam Phi
Bỉ
Sri Lanka
Serbia
Bồ Đào Nha
Ghana
Ireland
Israel
Botswana
Nigeria
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Colombia
Ukraina
theBCR.economic-calendar.DO
Peru
Nga
2024 Jun 14
Friday
01:30:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.70
Thấp
01:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Jun)
Dự Đoán
82.20
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
03:00:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
03:25:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
04:00:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
04:30:00
NL
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
14.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
0.40
Trung bình
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
-0.10
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization MoM (Apr)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
FI
GDP YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
05:50:00
PH
Cash Remittances (Apr)
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
ID
Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
-17.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.50
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Apr)
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (May)
Dự Đoán
5.52
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (May)
Dự Đoán
-0.42
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (May)
Dự Đoán
1.38
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (May)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
2.50
Thấp
06:30:00
CN
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.70
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.00
Trung bình
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-458.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-177.83
Trước đó
-75.00
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Thấp
08:00:00
IT
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.25
Trung bình
08:00:00
CN
New Yuan Loans (May)
Dự Đoán
730.00
Trước đó
1300.00
Cao
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.50
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (May)
Dự Đoán
-200.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (May)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Industrial Production YoY (Q1)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
08:40:00
IN
Imports (May)
Dự Đoán
54.09
Trước đó
Thấp
08:40:00
IN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-19.10
Trước đó
Trung bình
08:40:00
IN
Exports (May)
Dự Đoán
34.99
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
23.70
Trước đó
20.00
Trung bình
09:00:00
ME
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.50
Thấp
09:00:00
SO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q1)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
ME
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.90
Thấp
09:00:00
KZ
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
GR
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
Total Social Financing (May)
Dự Đoán
-72.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.50
Thấp
09:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (May)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
New Yuan Loans (May)
Dự Đoán
730.00
Trước đó
1300.00
Cao
09:30:00
MN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
274.70
Trước đó
210.00
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
114.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Imports (May)
Dự Đoán
54.09
Trước đó
Thấp
10:00:00
LK
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
2293.00
Trước đó
1900.00
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Exports (May)
Dự Đoán
34.99
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-19.10
Trước đó
Trung bình
10:15:00
IL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
10:15:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
BW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
BW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2555.80
Trước đó
Thấp
10:35:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
3.20
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.10
Thấp
11:00:00
NG
Food Inflation YoY (May)
Dự Đoán
40.53
Trước đó
41.00
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.60
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jun/07)
Dự Đoán
651.51
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (May/31)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (May/31)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Apr)
Dự Đoán
-0.36
Trước đó
0.45
Thấp
12:30:00
US
Import Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Export Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
US
Export Prices YoY (May)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Import Prices YoY (May)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
2.80
Thấp
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Apr)
Dự Đoán
171.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
1.20
Thấp
13:00:00
CO
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-11.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2218.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
TR
Auto Production YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-2687.00
Trước đó
-1300.00
Thấp
13:30:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Jun)
Dự Đoán
69.10
Trước đó
72.00
Cao
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Jun)
Dự Đoán
69.60
Trước đó
71.00
Thấp
14:00:00
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
4.00
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Jun)
Dự Đoán
68.80
Trước đó
70.00
Thấp
14:30:00
BR
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Trung bình
15:00:00
PE
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.20
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-11.10
Trước đó
5.60
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
1.60
Thấp
15:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.28
Trước đó
3.10
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.40
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jun/14)
Dự Đoán
594.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/14)
Dự Đoán
492.00
Trước đó
Thấp
17:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Imports YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
23:50:00
JP
Exports YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.