Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Philippines
Úc
New Zealand
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Singapore
Thụy Sĩ
Đức
Romania
Hungary
Pháp
Áo
Slovakia
Cộng hòa Séc
Ý
Đài Loan
Bulgaria
Zambia
Vương quốc Anh
Ghana
Liên minh châu Âu
Croatia
Hoa Kỳ
Tây Ban Nha
Israel
Brazil
Mexico
Canada
Ukraina
Ecuador
Moldova
Ai Cập
Kenya
Hàn Quốc
2024 Aug 06
Tuesday
00:01:00
IE
AIB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.50
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jul)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
-0.50
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Jun)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.23
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
4.75
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.09
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.62
Trước đó
0.70
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
0.40
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.70
Thấp
04:30:00
AU
RBA Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.35
Trước đó
4.35
Cao
05:00:00
SG
MAS4週間物国債入札
Dự Đoán
3.79
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS12週間物国債入札
Dự Đoán
3.72
Trước đó
Thấp
05:30:00
AU
RBA Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:45:00
TH
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
58.90
Trước đó
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
2.30
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
4.30
Thấp
06:45:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
-1.30
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
15.80
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-2.90
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
Thấp
07:30:00
IT
HCOB Construction PMI (Jul)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.42
Trước đó
2.50
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Jul)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
48.30
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Jul)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.70
Trung bình
09:00:00
UK
20-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.52
Trước đó
Thấp
09:00:00
GH
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
09:00:00
HR
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
US
LMI Logistics Managers Index (Jul)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.39
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.41
Trước đó
Thấp
09:40:00
US
LMI Logistics Managers Index (Jul)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
10:30:00
IL
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
18.60
Trước đó
Thấp
10:30:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
-70.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:10:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
-70.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Exports (Jun)
Dự Đoán
63.19
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-75.00
Trước đó
-72.50
Trung bình
12:30:00
US
Imports (Jun)
Dự Đoán
337.00
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Aug/03)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Jul)
Dự Đoán
26.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jul)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
Global Supply Chain Pressure Index (Jul)
Dự Đoán
-0.03
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.18
Trước đó
1.30
Thấp
14:00:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Aug)
Dự Đoán
44.20
Trước đó
45.00
Trung bình
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Aug/06)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
46.38
Trước đó
46.80
Thấp
15:00:00
KE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Total Household Debt (Q2)
Dự Đoán
17.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.78
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
6.71
Trước đó
7.70
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Aug/02)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
0.85
Thấp
22:45:00
NZ
Employment Change QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Cao
22:45:00
NZ
Labour Costs Index YoY (Q2)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.50
Thấp
22:45:00
NZ
Labour Costs Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
22:45:00
NZ
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.70
Cao
22:45:00
NZ
Participation Rate (Q2)
Dự Đoán
71.50
Trước đó
71.30
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Jul)
Dự Đoán
-25.60
Trước đó
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Jul)
Dự Đoán
-23.20
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Jun)
Dự Đoán
8.92
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Jul)
Dự Đoán
-26.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
1231.50
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.