Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nam Phi
Singapore
Philippines
Úc
Trung Quốc
Indonesia
New Zealand
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Estonia
Pháp
Na Uy
Đức
Ai Cập
Lithuania
Đan Mạch
Thụy Điển
Slovakia
Georgia
Sri Lanka
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Thụy Sĩ
Ý
Bulgaria
Namibia
Slovenia
Hy Lạp
Bỉ
Bồ Đào Nha
Ireland
Latvia
Macedonia
Tanzania
Ấn Độ
Mexico
Brazil
Canada
Belarus
Colombia
Tunisia
Nga
Hoa Kỳ
Vương quốc Anh
2024 Aug 09
Friday
00:00:00
ZA
National Women’s Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
SG
National Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (May)
Dự Đoán
0.56
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
NAB Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.90
Trung bình
01:30:00
CN
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Cao
01:30:00
CN
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
NZ
Business Inflation Expectations (Q3)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.50
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Thấp
04:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-144.00
Trước đó
-200.00
Thấp
05:30:00
FR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.50
Trung bình
06:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
27.50
Trước đó
26.60
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-0.28
Trước đó
-0.33
Thấp
06:00:00
LT
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
LT
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
06:00:00
DK
Current Account (Jun)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Jun)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
0.50
Thấp
06:30:00
CN
Vehicle Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
367.00
Trước đó
392.00
Thấp
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
SK
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-3.00
Thấp
07:00:00
AT
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
-36.60
Trước đó
-36.00
Trung bình
07:30:00
ID
Motorbike Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.30
Trung bình
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.80
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
BG
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
2.20
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.30
Thấp
09:00:00
CN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
39.20
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
6.38
Trước đó
5.55
Trung bình
09:00:00
GR
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
09:40:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.60
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
LV
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-245.50
Trước đó
-470.00
Thấp
10:00:00
MK
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.80
Thấp
11:00:00
TZ
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/02)
Dự Đoán
667.39
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jul/26)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jul/26)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
0.35
Trung bình
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
4.47
Trung bình
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
22.50
Cao
12:30:00
CA
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
65.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.50
Cao
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jul)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BY
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
14:45:00
CO
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
-12.70
Trước đó
Thấp
15:00:00
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
9.10
Trung bình
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
4.20
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.10
Trung bình
16:00:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
26.60
Trước đó
25.40
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Aug/09)
Dự Đoán
586.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/09)
Dự Đoán
482.00
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
ID
Car Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-11.80
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.