BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Indonesia

Úc

Peru

Liên minh châu Âu

Malaysia

Estonia

Nhật Bản

Azerbaijan

Ai Cập

Senegal

Hungary

Moldova

Slovakia

Thổ Nhĩ Kỳ

Bulgaria

Trung Quốc

Macedonia

Vương quốc Anh

Đức

Ý

Bỉ

Nam Phi

Israel

Ghana

Hoa Kỳ

Ấn Độ

Mexico

Canada

Ukraina

Nga

Colombia

Brazil

Ecuador

New Zealand

Hàn Quốc

2025 Jun 11

Wednesday

00:15:00

ID

Motorbike Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

NAB Business Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

02:00:00

PE

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

2504.00

Trước đó

2200.00

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

121.70

Trước đó

122.20

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence

Dự Đoán

121.70

Trước đó

Thấp

03:15:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

2.00

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (May)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

AZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.25

Trước đó

7.25

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

14.90

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

06:20:00

SN

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.40

Thấp

06:20:00

SN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

06:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.80

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.30

Thấp

06:30:00

HU

CPI (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

CPI (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

8.10

Thấp

07:00:00

SK

Construction Output YoY (Apr)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (May)

Dự Đoán

22.80

Trước đó

15.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (May)

Dự Đoán

38.80

Trước đó

20.00

Thấp

07:00:00

AZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.25

Trước đó

7.25

Thấp

08:00:00

BG

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-1899.50

Trước đó

-800.00

Thấp

08:10:00

CN

Vehicle Sales YoY (May)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

10.30

Thấp

09:00:00

MK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.35

Trước đó

5.35

Thấp

09:00:00

UK

10-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.67

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

-2.60

Thấp

09:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.66

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-3.20

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (May)

Dự Đoán

114.90

Trước đó

124.00

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

123.50

Trước đó

122.70

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

123.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (May)

Dự Đoán

123.50

Trước đó

Thấp

09:31:00

ZA

Business Confidence (May)

Dự Đoán

114.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-23.10

Trước đó

-23.20

Thấp

10:05:00

GH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

10:15:00

GH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

10:20:00

MK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.35

Trước đó

5.35

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jun/06)

Dự Đoán

6.92

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Jun/06)

Dự Đoán

155.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jun/06)

Dự Đoán

611.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jun/06)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jun/06)

Dự Đoán

226.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

HU

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.70

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

CPI s.a (May)

Dự Đoán

320.32

Trước đó

321.60

Cao

12:30:00

US

CPI (May)

Dự Đoán

320.80

Trước đó

321.90

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Cao

12:30:00

CA

Building Permits (Apr)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

2.20

Thấp

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Cao

12:30:00

US

Real Earnings MoM (May)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

UA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

UA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

11.76

Trước đó

12.90

Thấp

13:00:00

RU

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

11.76

Trước đó

Thấp

14:00:00

RU

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

11.76

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

0.80

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

5.22

Trước đó

0.90

Trung bình

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jun/06)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

-0.28

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jun/06)

Dự Đoán

0.39

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-2.00

Trung bình

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jun/06)

Dự Đoán

0.67

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jun/06)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Imports

Dự Đoán

0.39

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

14:30:00

CO

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-8.60

Trước đó

-9.50

Thấp

14:40:00

UA

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

3.50

Thấp

14:40:00

UA

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-8.60

Trước đó

-9.50

Thấp

15:00:00

BR

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)

Dự Đoán

48.63

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

15:46:39

RU

CPI (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

15:46:53

RU

CPI (May)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Trung bình

16:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.61

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

9.90

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Trung bình

16:00:00

RU

CPI (May)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.34

Trước đó

Thấp

17:00:00

EC

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

791.10

Trước đó

600.00

Thấp

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (May)

Dự Đoán

258.00

Trước đó

-325.00

Trung bình

18:00:00

US

Budget Balance (May)

Dự Đoán

258.00

Trước đó

-314.30

Trung bình

18:00:00

EC

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

791.10

Trước đó

600.00

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (May)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

22:45:00

NZ

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

22:45:00

NZ

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.80

Trung bình

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (May)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-3.00

Trung bình

23:50:00

JP

BSI Large Manufacturing QoQ (Q2)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

0.80

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jun/07)

Dự Đoán

336.10

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jun/07)

Dự Đoán

-118.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk