BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Pakistan

Úc

Indonesia

theBCR.economic-calendar.JO

Ấn Độ

Hà Lan

Phần Lan

Thái Lan

Vương quốc Anh

Thụy Điển

Romania

Thổ Nhĩ Kỳ

Palestine

Uzbekistan

Namibia

Angola

Hồng Kông

Montenegro

Ý

Nam Phi

Serbia

Ireland

Bồ Đào Nha

Đức

Israel

Kazakhstan

Kuwait

Moldova

Brazil

Liên minh châu Âu

Hoa Kỳ

Ukraina

Uruguay

Paraguay

Argentina

New Zealand

Peru

2025 Jun 12

Thursday

00:30:00

PK

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

2.10

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

121.70

Trước đó

122.20

Thấp

03:10:00

ID

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:25:00

ID

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

121.70

Trước đó

122.20

Thấp

03:30:00

JO

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

21.40

Trước đó

22.00

Thấp

03:45:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (May)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-0.60

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.30

Thấp

04:30:00

NL

CPI (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Current Account (Apr)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-3.00

Thấp

05:30:00

TH

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

54.00

Thấp

06:00:00

UK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-4.20

Thấp

06:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Trung bình

06:00:00

UK

Gross Domestic Product MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Cao

06:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.50

Trung bình

06:00:00

SE

House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-1.00

Thấp

06:00:00

RO

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.85

Trước đó

4.70

Thấp

06:00:00

RO

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-19.87

Trước đó

-20.50

Cao

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Apr)

Dự Đoán

-6.83

Trước đó

-7.30

Cao

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.80

Trung bình

06:00:00

UK

Construction Output YoY (Apr)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Trung bình

06:00:00

UK

Construction Output MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

RO

CPI (May)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-6.83

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

3.00

Trung bình

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.90

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (May)

Dự Đoán

22.80

Trước đó

15.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (May)

Dự Đoán

38.80

Trước đó

20.00

Thấp

07:20:00

AU

RBA Jacobs Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

35.77

Trước đó

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Thấp

08:00:00

NA

CPI (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:20:00

AO

CPI (May)

Dự Đoán

1.34

Trước đó

Thấp

08:20:00

AO

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

1.34

Trước đó

1.30

Thấp

08:20:00

AO

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

22.32

Trước đó

21.00

Thấp

08:30:00

HK

Industrial Production YoY (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

3.20

Thấp

08:30:00

HK

Producer Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

08:35:00

NA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.40

Thấp

08:35:00

NA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Thấp

08:40:00

HK

Industrial Production YoY (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.60

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.00

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.28

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-11.10

Trước đó

-10.80

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

-4.30

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Apr)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

-2.00

Thấp

10:00:00

RS

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.90

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.40

Thấp

10:00:00

DE

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)

Dự Đoán

47.08

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.40

Thấp

10:00:00

RS

CPI (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-23.10

Trước đó

-23.20

Thấp

10:00:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (May)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

7.20

Thấp

10:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Thấp

10:10:00

KW

M2 Money Supply YoY (Apr)

Dự Đoán

4.36

Trước đó

Thấp

10:10:00

KW

Bank Lending YoY (Apr)

Dự Đoán

5.17

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.16

Trước đó

3.00

Trung bình

10:30:00

IN

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.31

Trước đó

0.50

Thấp

10:30:00

IN

CPI (May)

Dự Đoán

3.16

Trước đó

3.00

Trung bình

11:00:00

AO

CPI (May)

Dự Đoán

1.34

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

11:00:00

MD

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

-23.10

Trước đó

-23.20

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jun/06)

Dự Đoán

70.03

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-0.80

Trung bình

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

3.40

Thấp

12:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:00:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:20:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (May/31)

Dự Đoán

1902.00

Trước đó

1910.00

Cao

12:30:00

US

Producer Price Index (May)

Dự Đoán

147.88

Trước đó

147.80

Thấp

12:30:00

US

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Jun/07)

Dự Đoán

235.25

Trước đó

237.00

Cao

12:30:00

US

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jun/07)

Dự Đoán

248.00

Trước đó

240.00

Cao

12:30:00

US

Core PPI MoM (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Core PPI YoY (May)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Thấp

12:45:00

DE

Current Account (Apr)

Dự Đoán

32.90

Trước đó

29.50

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Apr)

Dự Đoán

4.36

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Apr)

Dự Đoán

5.17

Trước đó

Thấp

13:40:00

BR

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

49.10

Trung bình

14:00:00

BR

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

49.10

Trung bình

14:15:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/06)

Dự Đoán

122.00

Trước đó

108.00

Thấp

14:40:00

UA

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.17

Trước đó

Thấp

15:45:00

AO

Wholesale Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

25.83

Trước đó

24.00

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jun/12)

Dự Đoán

5.99

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jun/12)

Dự Đoán

6.85

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.82

Trước đó

Thấp

18:00:00

UY

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

16.20

Trước đó

Thấp

18:00:00

PY

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

49.44

Trước đó

49.00

Thấp

18:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.34

Trước đó

Cao

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

44.20

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.00

Thấp

19:00:00

AR

CPI (May)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

44.20

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jun/11)

Dự Đoán

6.67

Trước đó

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (May)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.70

Trung bình

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

11.00

Trung bình

23:30:00

PE

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk