BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Latvia

theBCR.economic-calendar.JO

Ireland

Úc

New Zealand

Ethiopia

Hà Lan

Singapore

Phần Lan

Vương quốc Anh

Romania

Moldova

Thổ Nhĩ Kỳ

Bulgaria

Tây Ban Nha

Montenegro

Nam Phi

Đức

Liên minh châu Âu

Ý

Bồ Đào Nha

Hoa Kỳ

São Tomé và Príncipe

Ấn Độ

Angola

Kazakhstan

Brazil

Canada

Kenya

Uganda

Paraguay

Uruguay

Nhật Bản

2025 Aug 12

Tuesday

00:00:00

LV

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-300.70

Trước đó

Thấp

00:45:00

JO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.02

Trước đó

Thấp

00:45:00

JO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

Thấp

01:01:00

IE

Construction PMI (Jul)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

49.10

Thấp

01:30:00

AU

NAB Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.00

Cao

01:30:00

AU

NAB Business Survey (Jul)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

ET

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

3.85

Trước đó

Cao

04:30:00

NL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

RBA Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.85

Trước đó

3.60

Cao

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Current Account (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Jul)

Dự Đoán

-41.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

CPI (Jul)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

5.66

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (Jun)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (Jun)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Trung bình

06:00:00

UK

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

134.00

Trước đó

65.00

Cao

06:00:00

UK

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.60

Cao

06:00:00

RO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.45

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jun)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

06:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

TR

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-0.68

Trước đó

-2.60

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

17.70

Trước đó

5.10

Thấp

08:00:00

BG

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-1081.20

Trước đó

-670.00

Thấp

08:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Mining Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Aug)

Dự Đoán

-59.50

Trước đó

-57.00

Thấp

09:00:00

ZA

Mining Production MoM (Jun)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

ZEW Economic Sentiment Index (Aug)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

45.00

Cao

09:00:00

ME

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Gold Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Aug)

Dự Đoán

36.10

Trước đó

Trung bình

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployed Persons (Q2)

Dự Đoán

8.23

Trước đó

8.30

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

32.90

Trước đó

32.60

Trung bình

10:00:00

LV

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-300.80

Trước đó

-362.00

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Jul)

Dự Đoán

98.60

Trước đó

98.70

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.40

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

10:15:00

ST

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

9.50

Thấp

10:15:00

ST

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.60

Trung bình

10:30:00

IN

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.62

Trước đó

0.90

Thấp

10:30:00

IN

CPI (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Trung bình

11:00:00

AO

CPI (Jul)

Dự Đoán

19.73

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

5.35

Trước đó

5.40

Trung bình

12:00:00

BR

Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Jul)

Dự Đoán

0.31

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Jun)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

0.30

Trung bình

12:00:00

BR

CPI (Jul)

Dự Đoán

5.35

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Real Earnings MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Cao

12:30:00

CA

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

12.00

Trước đó

0.70

Thấp

12:30:00

US

CPI s.a (Jul)

Dự Đoán

321.50

Trước đó

322.10

Trung bình

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

CPI (Jul)

Dự Đoán

322.56

Trước đó

323.00

Trung bình

12:45:00

DE

Current Account (Jun)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

12.50

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Aug/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:35:00

KE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.75

Thấp

14:00:00

KE

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

9.75

Trước đó

Thấp

15:00:00

UG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Jul)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

-260.00

Trung bình

18:00:00

US

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

Trung bình

18:30:00

PY

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-697.90

Trước đó

-500.00

Thấp

18:45:00

UY

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

1.50

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Aug/08)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Visitor Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.60

Thấp

23:50:00

JP

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk