Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Senegal
Singapore
Úc
Trung Quốc
Hàn Quốc
Peru
Nhật Bản
Indonesia
Malaysia
Estonia
Philippines
Vương quốc Anh
Na Uy
Đức
Thụy Sĩ
Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ
Kazakhstan
Đài Loan
Hồng Kông
Ấn Độ
Botswana
Kyrgyzstan
theBCR.economic-calendar.MO
Angola
Ireland
Serbia
Israel
Nigeria
Canada
Hoa Kỳ
Sri Lanka
theBCR.economic-calendar.DO
Colombia
2025 Aug 15
Friday
00:15:00
SN
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
00:15:00
SN
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Jul)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
SG
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
9.71
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectation (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
House Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
Trung bình
02:00:00
KR
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Aug)
Dự Đoán
46.29
Trước đó
Thấp
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Trung bình
02:00:00
CN
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Cao
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Cao
02:00:00
PE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1355.00
Trước đó
1260.00
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year Index-Linked JGB Auction
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
4.28
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
16.70
Trước đó
5.60
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.50
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
11.29
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Trung bình
04:30:00
JP
Capacity Utilization (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
2.30
Thấp
05:00:00
EE
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.20
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
UK
Goods Trade Balance Non-EU (Jun)
Dự Đoán
-9.32
Trước đó
Cao
06:00:00
NO
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
40.60
Thấp
06:00:00
NO
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.80
Trung bình
06:00:00
UK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
-4.30
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.30
Trung bình
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
UK
Goods Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
-21.69
Trước đó
-18.50
Cao
06:30:00
CH
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
-2.30
Trung bình
07:00:00
SK
CPI (Jul)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Jul)
Dự Đoán
-15.20
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
TR
CPI (Aug)
Dự Đoán
29.66
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Trung bình
08:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
7.96
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-330.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.40
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Imports (Jul)
Dự Đoán
53.92
Trước đó
Thấp
09:00:00
BW
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-18.78
Trước đó
-21.00
Trung bình
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
BW
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Exports (Jul)
Dự Đoán
35.14
Trước đó
Thấp
09:00:00
MO
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
5.10
Thấp
09:30:00
AO
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
15.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
4.70
Thấp
10:00:00
RS
Building Permits (Jun)
Dự Đoán
2226.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
NG
Food Inflation YoY (Jul)
Dự Đoán
21.97
Trước đó
Thấp
11:00:00
NG
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
21.60
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Aug/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/08)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Aug/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Aug)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
6.00
Cao
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.50
Cao
12:30:00
US
Import Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
Export Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Jun)
Dự Đoán
194.50
Trước đó
160.00
Thấp
12:30:00
US
Export Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Import Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.40
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Cao
13:00:00
LK
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
61.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
LK
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
13:00:01
BW
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
13:15:00
US
Capacity Utilization (Jul)
Dự Đoán
77.60
Trước đó
77.50
Thấp
13:15:00
US
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.00
Trung bình
13:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
13:15:00
US
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.30
Thấp
13:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.30
Thấp
13:30:00
KZ
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.30
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.80
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Aug)
Dự Đoán
68.00
Trước đó
67.50
Thấp
14:00:00
US
Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.60
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Aug)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
57.00
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Aug)
Dự Đoán
61.70
Trước đó
60.50
Cao
14:00:00
US
Business Inventories MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.10
Trung bình
15:00:00
PE
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.00
Thấp
15:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.67
Trước đó
3.90
Thấp
16:00:00
CO
ISE Economic Activity YoY (Jun)
Dự Đoán
2.81
Trước đó
2.30
Thấp
16:00:00
CO
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
2.10
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
1.70
Thấp
16:00:00
CO
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Foreign Bond Investment (Jun)
Dự Đoán
146.30
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Net Long-Term TIC Flows (Jun)
Dự Đoán
259.40
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Overall Net Capital Flows (Jun)
Dự Đoán
311.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
AU
RBA Hunter Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.