BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Senegal

Singapore

Úc

Trung Quốc

Hàn Quốc

Peru

Nhật Bản

Indonesia

Malaysia

Estonia

Philippines

Vương quốc Anh

Na Uy

Đức

Thụy Sĩ

Slovakia

Thổ Nhĩ Kỳ

Kazakhstan

Đài Loan

Hồng Kông

Ấn Độ

Botswana

Kyrgyzstan

theBCR.economic-calendar.MO

Angola

Ireland

Serbia

Israel

Nigeria

Canada

Hoa Kỳ

Sri Lanka

theBCR.economic-calendar.DO

Colombia

2025 Aug 15

Friday

00:15:00

SN

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

00:15:00

SN

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Jul)

Dự Đoán

14.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

SG

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

9.71

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Aug)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

Trung bình

02:00:00

KR

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Aug)

Dự Đoán

46.29

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Cao

02:00:00

CN

Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

02:00:00

CN

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Cao

02:00:00

CN

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Cao

02:00:00

PE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

1355.00

Trước đó

1260.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year Index-Linked JGB Auction

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

5.60

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.50

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.50

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

11.29

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Trung bình

04:30:00

JP

Capacity Utilization (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

2.30

Thấp

05:00:00

EE

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

8.20

Thấp

06:00:00

PH

Cash Remittances (Jun)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-2.00

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Jun)

Dự Đoán

-9.32

Trước đó

Cao

06:00:00

NO

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

40.60

Thấp

06:00:00

NO

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.80

Trung bình

06:00:00

UK

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-4.30

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.30

Trung bình

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-21.69

Trước đó

-18.50

Cao

06:30:00

CH

Industrial Production YoY (Q2)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

-2.30

Trung bình

07:00:00

SK

CPI (Jul)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jul)

Dự Đoán

-15.20

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Aug)

Dự Đoán

29.66

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Trung bình

08:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

7.96

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-330.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.40

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Imports (Jul)

Dự Đoán

53.92

Trước đó

Thấp

09:00:00

BW

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-18.78

Trước đó

-21.00

Trung bình

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

BW

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Exports (Jul)

Dự Đoán

35.14

Trước đó

Thấp

09:00:00

MO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

5.10

Thấp

09:30:00

AO

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

09:30:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

15.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

12.60

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

RS

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

2226.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

NG

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

21.97

Trước đó

Thấp

11:00:00

NG

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

21.60

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Aug/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/08)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Aug/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.70

Thấp

12:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Aug)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

6.00

Cao

12:30:00

US

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.50

Cao

12:30:00

US

Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

Export Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Jun)

Dự Đoán

194.50

Trước đó

160.00

Thấp

12:30:00

US

Export Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Thấp

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.40

Thấp

12:30:00

US

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Cao

13:00:00

LK

Services PMI (Jul)

Dự Đoán

61.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

13:00:01

BW

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

13:15:00

US

Capacity Utilization (Jul)

Dự Đoán

77.60

Trước đó

77.50

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.00

Trung bình

13:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.30

Thấp

13:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.30

Thấp

13:30:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.30

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.80

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Aug)

Dự Đoán

68.00

Trước đó

67.50

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.60

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Aug)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

57.00

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Aug)

Dự Đoán

61.70

Trước đó

60.50

Cao

14:00:00

US

Business Inventories MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.10

Trung bình

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.00

Thấp

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.67

Trước đó

3.90

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

2.81

Trước đó

2.30

Thấp

16:00:00

CO

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

2.10

Thấp

16:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

1.70

Thấp

16:00:00

CO

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/15)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Jun)

Dự Đoán

146.30

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Jun)

Dự Đoán

259.40

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Jun)

Dự Đoán

311.10

Trước đó

Thấp

23:50:00

AU

RBA Hunter Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk