Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Hàn Quốc
Hà Lan
Phần Lan
Singapore
Na Uy
Ấn Độ
Romania
Thụy Điển
Vương quốc Anh
Ả Rập Saudi
Hungary
Thụy Sĩ
Pháp
Slovakia
Moldova
Kazakhstan
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
Palestine
Ba Lan
Slovenia
Liên minh châu Âu
Trung Quốc
Bỉ
Croatia
Síp
Mongolia
Nam Phi
Israel
Ireland
Latvia
Ai Cập
Bồ Đào Nha
Brazil
Hoa Kỳ
Ukraina
Nga
Colombia
Canada
Paraguay
El Salvador
New Zealand
Peru
Nhật Bản
2025 Aug 14
Thursday
01:30:00
AU
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Cao
01:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
40.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
67.10
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Cao
01:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
-38.20
Trước đó
Trung bình
02:30:00
KR
50-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.56
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
10.54
Trước đó
15.30
Thấp
04:30:00
NL
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
10.54
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
FI
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.77
Trước đó
Thấp
05:30:00
NO
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-16.40
Trước đó
-12.00
Thấp
05:50:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Jul)
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
05:50:00
IN
WPI Inflation YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.13
Trước đó
Thấp
05:50:00
IN
WPI Fuel YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.65
Trước đó
Thấp
05:50:00
IN
WPI Food Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.26
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
SE
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
UK
Gross Domestic Product YoY (Jun)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
RO
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.70
Cao
06:00:00
SA
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Cao
06:00:00
RO
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
UK
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
-9.32
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Cao
06:00:00
UK
Business Investment YoY (Q2)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Construction Orders YoY (Q2)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
-12.00
Thấp
06:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Construction Output MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Gross Domestic Product MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
06:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
GDP 3-Month Avg (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
06:00:00
SA
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-1.00
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.60
Thấp
06:30:00
HU
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
4.00
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.75
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
06:30:00
CH
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
HICP YoY
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
06:45:00
FR
CPI (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
SK
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-599.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
KZ
Gross Domestic Product YoY (Jul)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
NL
Household Consumption YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Thấp
07:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Trung bình
07:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.70
Trung bình
07:30:00
TR
Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.25
Trung bình
08:00:00
NO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Trung bình
08:00:00
BG
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
BG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
PS
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
51.41
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
PL
CPI (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Labour Productivity QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
2.50
Thấp
08:30:00
UK
Labour Productivity QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
08:30:00
SI
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.60
Trung bình
09:00:00
EU
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.90
Thấp
09:00:00
CN
New Yuan Loans (Jul)
Dự Đoán
2240.00
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Employment Change QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1786.00
Trước đó
2000.00
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.10
Thấp
09:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
MN
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
195.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
EU
Employment Change YoY (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Cao
09:00:00
CN
Total Social Financing (Jul)
Dự Đoán
4200.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
115.80
Trước đó
119.00
Thấp
10:00:00
IL
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Aug)
Dự Đoán
45.24
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
LV
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.00
Thấp
10:00:00
BE
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)
Dự Đoán
47.18
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
7.60
Thấp
10:30:00
EG
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.20
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/08)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian Service Sector Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian Service Sector Growth MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/02)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Core PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Aug/09)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Producer Price Index (Jul)
Dự Đoán
148.24
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/09)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:04
UA
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
-14.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Current Account (Q2)
Dự Đoán
19.80
Trước đó
15.00
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-3064.30
Trước đó
-2850.00
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/08)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.20
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Aug/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Aug/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.79
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Aug/13)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
PY
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
47.67
Trước đó
49.00
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.17
Trước đó
0.40
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Jul)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
49.20
Trung bình
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.80
Thấp
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Visitor Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
10.00
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
23:30:00
PE
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Aug/09)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
GDP Growth Annualized (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.40
Trung bình
23:50:00
JP
GDP Capital Expenditure QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.50
Thấp
23:50:00
JP
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Aug/09)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
GDP External Demand QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.20
Thấp
23:50:00
JP
GDP Price Index YoY (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.40
Thấp
23:50:00
JP
GDP Private Consumption QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
23:50:00
JP
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Cao
23:55:00
KR
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
6.61
Trước đó
Thấp
23:55:00
KR
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
23:55:00
KR
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.